Từ "bươi" trong tiếng Việt có nghĩa là tìm kiếm, lục lọi, thường là trong những đống chất liệu như đất, cát, rác, hay những vật không rõ ràng để tìm ra thứ gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm hoặc khám phá một cách tỉ mỉ.
Bới tung: Nghĩa là lục lọi một cách mạnh mẽ, không ngại ngần, có thể làm cho mọi thứ trở nên hỗn độn. Ví dụ: "Cô ấy bới tung cái hộp để tìm chìa khóa."
Bươi tìm: Có nghĩa là tìm kiếm một cách chăm chỉ, có thể không cần phải làm rối tung mọi thứ. Ví dụ: "Anh ta bươi tìm thông tin trong các tài liệu cũ."
Bươi móc: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm sâu hơn, có thể là tìm kiếm trong các tầng lớp khác nhau của một thứ gì đó. Ví dụ: "Chúng tôi phải bươi móc trong đống sách cũ để tìm cuốn sách quý."
Bươi rác: Nghĩa là lục lọi trong rác để tìm đồ vật có giá trị hoặc hữu ích. Ví dụ: "Những người thu nhặt rác thường phải bươi rác để tìm đồ tái chế."
Từ "bới" có thể được hiểu tương tự, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: "Bới thức ăn trong bát."
Từ "lục" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng thường chỉ việc tìm kiếm mà không nhất thiết phải làm rối tung mọi thứ. Ví dụ: "Lục tìm trong túi xách."