Characters remaining: 500/500
Translation

buổi

Academic
Friendly

Từ "buổi" trong tiếng Việt một danh từ rất quan trọng nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết dễ hiểu về từ này.

Định nghĩa:
  1. Thời gian trong ngày: "Buổi" thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong ngày, như "buổi sáng", "buổi trưa", "buổi chiều", "buổi tối".

    • dụ:
  2. Thời gian làm việc: "Buổi" cũng có thể chỉ thời gian mọi người làm việc, như trong câu "làm việc buổi sáng".

    • dụ:
  3. Lúc, thời kỳ: "Buổi" còn được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một giai đoạn trong một bối cảnh rộng hơn, như trong lịch sử hoặc sự kiện.

    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Buổi" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ chỉ thời gian cụ thể, như "buổi họp", "buổi biểu diễn", "buổi lễ".
    • dụ:
Các biến thể của từ "buổi":
  • "Buổi" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ chỉ thời gian khác để tạo ra các cụm từ phong phú.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Một số từ có thể gần nghĩa với "buổi" trong một số ngữ cảnh như "thời gian", "khoảng thời gian".
  • Tuy nhiên, "buổi" thường mang nghĩa cụ thể hơn về một phần trong ngày.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "buổi", bạn nên chú ý đến cách kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ có nghĩa phù hợp nhất.

  1. dt. 1. Phần thời gian nhất định trong ngày, như buổi sáng, buổi trưa, buổi chiều, buổi tối: Đâu những buổi chiều lênh láng máu sau rừng (Thế-lữ) 2. Thời gian làm việc trong ngày: Tham bữa giỗ, lỗ buổi cày (tng); Eo sèo mặt nước buổi đò đông (TrTXương), Vàng bạc giá, tôm theo buổi chợ (tng) 3. Lúc, thời : Công việc buổi đầu của cách mạng cứ bời bời (-hoài); Cách tường phải buổi êm trời (K).

Similar Spellings

Words Containing "buổi"

Comments and discussion on the word "buổi"