Characters remaining: 500/500
Translation

turban

/'tə:bən/
Academic
Friendly

Từ "turban" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "khăn đội đầu". Từ này thường được dùng để chỉ một loại khăn quấn quanh đầu, thường thấy trong văn hóa của một số dân tộc, đặc biệt là ở Ấn Độ các nước Hồi giáo.

Định nghĩa ví dụ sử dụng:
  1. Khăn đội đầu:

    • Ví dụ: "Il porte un turban blanc." (Anh ấy đội một chiếc turban trắng.)
    • Trong ngữ cảnh này, "turban" được dùng để chỉ chiếc khăn người ta quấn quanh đầu.
  2. Vành trong ẩm thực:

    • "Turban de poisson" (vành ) là một món ăn, thường được chế biến theo cách đặc biệt hình dạng giống như một chiếc vành.
    • Ví dụ: "Le chef a préparé un turban de poisson pour le dîner." (Đầu bếp đã chuẩn bị một món vành cho bữa tối.)
Các cách sử dụng khác:
  • Biến thể từ: "turban" không nhiều biến thể khác, nhưng bạn có thể tìm thấy các từ liên quan như "turbant" (một dạng tính từ mô tả liên quan đến turban).
Từ đồng nghĩa:
  • Dastaar: Là từ trong tiếng Ấn Độ, cũng chỉ về khăn đội đầu hình thức tương tự.
  • Couvre-chef: Có nghĩa là " đội đầu", nhưng có thể không chỉ về kiểu khăn như "turban".
Các từ gần giống:
  • Bandeau: Là từ chỉ băng đô, thường dùng để giữ tóc, không giống như turban.
  • Chapeau: Có nghĩa là "", nhưng chỉ chung chung cho các loại .
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "turban" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy những câu nói liên quan đến việc đội khăn hoặc trong văn hóa.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "turban", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa "khăn đội đầu" "món ăn".
  • Từ "turban" có thể mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong một số cộng đồng, vì vậy cần tôn trọng khi sử dụng.
danh từ giống đực
  1. khăn (đội đầu)
  2. (bếp núc) vành (món ăn)
    • Turban de poisson
      vành

Comments and discussion on the word "turban"