Từ "turban" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "khăn đội đầu". Từ này thường được dùng để chỉ một loại khăn quấn quanh đầu, thường thấy trong văn hóa của một số dân tộc, đặc biệt là ở Ấn Độ và các nước Hồi giáo.
Định nghĩa và ví dụ sử dụng:
Ví dụ: "Il porte un turban blanc." (Anh ấy đội một chiếc turban trắng.)
Trong ngữ cảnh này, "turban" được dùng để chỉ chiếc khăn mà người ta quấn quanh đầu.
"Turban de poisson" (vành cá) là một món ăn, thường là cá được chế biến theo cách đặc biệt và có hình dạng giống như một chiếc vành.
Ví dụ: "Le chef a préparé un turban de poisson pour le dîner." (Đầu bếp đã chuẩn bị một món vành cá cho bữa tối.)
Các cách sử dụng khác:
Từ đồng nghĩa:
Dastaar: Là từ trong tiếng Ấn Độ, cũng chỉ về khăn đội đầu có hình thức tương tự.
Couvre-chef: Có nghĩa là "mũ đội đầu", nhưng có thể không chỉ rõ về kiểu khăn như "turban".
Các từ gần giống:
Bandeau: Là từ chỉ băng đô, thường dùng để giữ tóc, không giống như turban.
Chapeau: Có nghĩa là "mũ", nhưng chỉ chung chung cho các loại mũ.
Các thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "turban", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa "khăn đội đầu" và "món ăn".
Từ "turban" có thể mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong một số cộng đồng, vì vậy cần tôn trọng khi sử dụng.