Characters remaining: 500/500
Translation

enturbanné

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "enturbanné" là một tính từ, có nghĩa là "chít khăn" hoặc "quấn khăn". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người khi họ có một chiếc khăn quấn quanh đầu hoặc cổ.

Giải thích chi tiết
  • Cách phát âm: /ɑ̃.tuʁ.ban.e/
  • Ngữ nghĩa: "Enturbanné" xuất phát từ động từ "enturbaner", nghĩaquấn khăn. Từ này thường được liên kết với những người mặc trang phục truyền thống hoặc tôn giáo, nơi việc quấn khănmột phần của văn hóa hoặc phong tục.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est enturbanné." (Anh ấy đang chít khăn.)
    • "Les femmes dans ce village sont souvent enturbannées." (Những người phụ nữ trong làng này thường chít khăn.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Lors des célébrations, de nombreuses personnes sont enturbannées pour respecter les traditions." (Trong các buổi lễ, nhiều người chít khăn để tôn trọng các truyền thống.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số tình huống, "enturbanné" có thể được sử dụng để chỉ việc người ta che giấu một phần của bản thân hoặc tạo ra một hình ảnh nghiêm túc:
    • "Il est enturbanné de manière à ne pas être reconnu." (Anh ta chít khăn để không bị nhận diện.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "Enturbané" là dạng phân từ quá khứ của động từ "enturbaner", cũng có thể được sử dụng như một tính từ nhưng thường ít gặp hơn.
  • Từ gần giống:

    • "Turbant" (khăn) là danh từ chỉ khăn nói chung.
    • "Chèche" là một từ dùng trong tiếng Pháp để chỉ khăn quấn, thường dùng trong văn hóa Bắc Phi.
Từ đồng nghĩa
  • "Chauffe-tête" (khăn quấn đầu) có thể được xemtừ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, mặc dù không hoàn toàn tương đương.
Idioms cụm động từ
  • Không idiom cụ thể nào sử dụng "enturbanné", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến việc che giấu hoặc bảo vệ bản thân, chẳng hạn như "se cacher" (ẩn mình).
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "enturbanné", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh văn hóa xã hội của người đang được mô tả, từ này có thể mang ý nghĩa tôn trọng hoặc nhạy cảm trong một số trường hợp, đặc biệt khi liên quan đến tôn giáo hoặc phong tục.
tính từ
  1. chít khăn

Comments and discussion on the word "enturbanné"