Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tribun
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người bênh vực, người bảo vệ (một lý tưởng...); nhà hùng biện (vì dân)
  • (sử học) thành viên viện dự luật (Pháp)
Related search result for "tribun"
Comments and discussion on the word "tribun"