Characters remaining: 500/500
Translation

trépan

Academic
Friendly

Từ "trépan" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le trépan), có nghĩa là "khoan". Từ này thường được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính:

Các biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Trépanner (động từ): Động từ liên quan đến "trépan" có nghĩakhoan, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc kỹ thuật. Ví dụ: Le chirurgien a trépané le crâne pour enlever la tumeur. (Bác sĩ phẫu thuật đã khoan hộp sọ để loại bỏ khối u.)
Từ đồng nghĩa:
  • Foreur: Cũng có nghĩa là "khoan", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoan đất.
  • Perceuse: Thường chỉ máy khoan, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể dùng để chỉ khoan nói chung.
Từ gần giống:
  • Percer: Động từ có nghĩa là "đục", "khoan" nhưng thường không chỉ về khoan đất hay khoan xương có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác.
Idioms cụm từ:
  • Không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "trépan", nhưng trong ngữ cảnh y khoa, có thể nói về việc "trépanner" như một phần của phẫu thuật.
Tổng kết:

"Trépan" là một từ quan trọng trong cả lĩnh vực địa chất y học. Học sinh cần lưu ý rằng ngữ cảnh sử dụng sẽ quyết định nghĩa chính xác của từ.

danh từ giống đực
  1. cái khoan (dùng để khoan đất trong thăm dò địa chất, để khoan xương trong phẫu thuật)

Comments and discussion on the word "trépan"