Characters remaining: 500/500
Translation

trépané

Academic
Friendly

Từ "trépané" trong tiếng Pháp hai cách sử dụng chính: như một tính từ như một danh từ.

Các biến thể của từ
  • "Trépanation" (danh từ giống cái): quá trình khoan xương.
  • "Trépan" (danh từ giống đực): dụng cụ dùng để khoan.
Cách sử dụng nghĩa khác
  • Từ "trépané" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học, không nhiều nghĩa khác. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ những người đã trải qua một trải nghiệm khó khăn nào đó, mặc dù nghĩa này không phổ biến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "opéré" (đã phẫu thuật) - nhưng "opéré" có thể bao gồm nhiều loại phẫu thuật khác, không chỉ riêng khoan xương.
  • Từ đồng nghĩa: Không nhiều từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể dùng "malade" trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idiom hay cụm động từ phổ biến nào liên quan đến từ "trépané".

Chú ý

Khi sử dụng từ "trépané", bạn cần đảm bảo rằng ngữ cảnhvề y học, đặc biệtliên quan đến các thủ thuật phẫu thuật.

tính từ
  1. (y học) bị khoan (xương)
    • Malade trépané
      bệnh nhân bị khoan xương
danh từ giống đực
  1. người bị khoan xương

Words Containing "trépané"

Comments and discussion on the word "trépané"