Characters remaining: 500/500
Translation

trépang

Academic
Friendly

Từ "trépang" trong tiếng Pháp (giống đực: le trépang) chỉ đến một loại động vật biển, cụ thể là con đồn đột, thuộc lớp da gai (Echinodermata). Đâymột loại sinh vật sốngđáy biển, hình dáng giống như một con giun thường được biết đến với giá trị ẩm thực caomột số quốc gia, trong đó Việt Nam.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Trépang (le trépang): danh từ chỉ một loại động vật biển, thường được sử dụng trong ẩm thực giá trị thương mại cao.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Nous avons mangé du trépang dans le restaurant hier. (Chúng tôi đã ăn đồn đột trong nhà hàng hôm qua.)
  2. Câu nâng cao:

    • Le trépang est considéré comme un délice culinaire dans plusieurs cultures asiatiques. (Đồn đột được coi là một món ăn ngon trong nhiều nền văn hóa châu Á.)
  3. Câu với cụm từ mô tả:

    • Certaines personnes croient que le trépang a des propriétés médicinales bénéfiques. (Một số người tin rằng đồn đột những đặc tính y học có lợi.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "trépang" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, khi sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, người ta có thể gặp từ "plat de trépang" (món ăn từ đồn đột).
  • Từ gần giống: "Con đồn đột" trong tiếng Việt có thể được dịch sang tiếng Pháp là "holothurie", nhưng từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực như "trépang".
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idiom hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp liên quan đến "trépang". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số cụm từ trong văn hóa ẩm thực liên quan đến hải sản, chẳng hạn như: - Manger comme un roi (Ăn như một vị vua) - có thể áp dụng khi nói về việc thưởng thức những món ăn hải sản cao cấp, bao gồm cả trépang.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "trépang", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực ẩm thực hoặc sinh vật học, không nên nhầm lẫn với các từ khác trong tiếng Pháp có nghĩa khác.

danh từ giống đực
  1. như tripang

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trépang"