Characters remaining: 500/500
Translation

trépanation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "trépanation" (danh từ giống cái) có nghĩa là "thủ thuật khoan xương", thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Đâymột phương pháp phẫu thuật, trong đó bác sĩ sẽ khoan một lỗ vào hộp sọ để điều trị một số tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như áp xe não hoặc để giảm áp lực trong hộp sọ.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo từ:
    • "Trépanation" bắt nguồn từ từ "trépan", có nghĩa là "mũi khoan" trong tiếng Pháp.
    • Hậu tố "-ation" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La trépanation est parfois nécessaire pour traiter des troubles cérébraux."
    • (Thủ thuật khoan xương đôi khicần thiết để điều trị các rối loạn não.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Bien que la trépanation soit une procédure invasive, elle peut sauver des vies dans certaines situations critiques."
    • (Mặc dù thủ thuật khoan xươngmột quy trình xâm lấn, có thể cứu sống trong một số tình huống nguy cấp.)
Các biến thể của từ:
  • Trépan: Là danh từ chỉ mũi khoan được sử dụng trong thủ thuật này.
  • Trépaner: Động từ có nghĩathực hiện thủ thuật khoan xương.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Craniotomie: Một thuật ngữ y học khác chỉ việc mở hộp sọ, nhưng không nhất thiết phải khoan như trong "trépanation".
  • Chirurgie: Phẫu thuật, là một thuật ngữ chung cho các loại phẫu thuật nói chung.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "trépanation" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan, nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như:

Kết luận:

"Trépanation" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến phẫu thuật não.

danh từ giống cái
  1. (y học) thủ thuật khoan xương

Comments and discussion on the word "trépanation"