Characters remaining: 500/500
Translation

turbine

/'tə:bin/
Academic
Friendly

Từ "turbine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la turbine), được dịch sang tiếng Việt là "tuabin". Đâymột thiết bị cơ khí, thường được sử dụng để chuyển đổi năng lượng từ chất lỏng hoặc khí thành năng lượng cơ học. Các tuabin thường được sử dụng trong các nhà máy điện, tàu thủy, nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

Các biến thể của từ "turbine"
  1. Turbine à disques: tuabin đĩa
  2. Turbine hydraulique: tuabin thủy lực
  3. Turbine à gaz: tuabin khí
  4. Turbine à vapeur: tuabin hơi nước
  5. Turbine combinée: tuabin liên hợp
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Turbine à combustion interne: tuabin đốt trong, thường được sử dụng trong động cơ xe hơi.
  • Turbine à hélice: tuabin cánh quạt, thường được sử dụng trong hàng không năng lượng gió.
  • Turbine centrifuge: tuabin li tâm, dùng trong các ứng dụng cần tạo ra lực ly tâm.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans une centrale électrique, on utilise des turbines hydrauliques pour produire de l'électricité. (Trong một nhà máy điện, người ta sử dụng các tuabin thủy lực để sản xuất điện.)

  2. Les turbines à gaz sont très efficaces pour les avions modernes. (Các tuabin khí rất hiệu quả cho các máy bay hiện đại.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Turbine có thể được so sánh với từ moteur (động cơ), nhưng động cơmột thuật ngữ rộng hơn, bao gồm nhiều loại máy móc khác nhau.
Idioms cụm động từ

Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "turbine", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như:

Chú ý

Khi học từ "turbine", bạn nên chú ý đến các loại tuabin khác nhau cách chúng hoạt động trong các ứng dụng cụ thể. Mỗi loại tuabin sẽ các đặc điểm riêng được sử dụng trong những lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. tuabin
    • Turbine à disques
      tuabin đĩa
    • Turbine auxiliaire
      tuabin phụ
    • Turbine à chambre ouverte
      tuabin buồng mở
    • Turbine hydraulique
      tuabin thủy lực
    • Turbine marine
      tuabin tàu thuỷ
    • Turbine à impulsion
      tuabin xung
    • Turbine d'alimentation
      tuabin cấp liệu
    • Turbine centrifuge
      tuabin li tâm
    • Turbine combinée
      tuabin liên hợp
    • Turbine à combustion interne
      tuabin đốt trong
    • Turbine à gaz
      tuabin khí
    • Turbine compound
      tuabin phức hợp
    • Turbine biétagée
      tuabin hai cấp
    • Turbine monoétagée
      tuabin một cấp
    • Turbine multiétagée
      tuabin nhiều cấp
    • Turbine double
      tuabin kép
    • Turbine simple
      tuabin đơn
    • Turbine jumelle
      tuabin ghép cặp
    • Turbine à explosion
      tuabin nổ, tuabin phản lực
    • Turbine mixte à action et réaction
      tuabin hỗn hợp xung lực phản lực
    • Turbine à deux couronnes
      tuabin hai vành
    • Turbine à deux arbres
      tuabin hai trục
    • Turbine à grande vitesse
      tuabin cao tốc
    • Turbine à haute pression
      tuabin cao áp
    • Turbine à contre-pression
      tuabin đối áp, tuabin phản áp lực
    • Turbine à hélice
      tuabin cánh quạt
    • Turbine à injection totale
      tuabin nạp toàn phần
    • Turbine à marche arrière
      tuabin thuận nghịch, tuabin chạy lùi
    • Turbine à marche avant
      tuabin chạy thuận, tuabin không chạy lùi
    • Turbine réversible
      tuabin thuận nghịch
    • Turbine propulsive
      tuabin đẩy
    • Turbine à vapeur d'échappement
      tuabin chạy bằng hơi nước xả
    • Turbine à palettes réglables
      tuabin cánh xoay
  2. máy quay ráo (tinh thể đường)

Words Containing "turbine"

Words Mentioning "turbine"

Comments and discussion on the word "turbine"