Characters remaining: 500/500
Translation

turbiné

Academic
Friendly

Từ "turbiné" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học sinhhọc. Từ này có nghĩa là " hình dạng giống như con quay", hay nói cách khác cấu trúc xoáy hoặc hình vòm như một chiếc turbin.

Định nghĩa
  • Turbiné (tính từ): hình dạng giống như hình con quay hoặc cấu trúc xoáy, thường dùng để mô tả một số loại vỏ của động vật như ốc, , hoặc các bộ phận sinh học khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong sinh học:

    • "La coquille de ce mollusque est turbinée." (Vỏ của loài động vật thân mềm này hình dạng xoáy.)
  2. Trong sinhhọc:

    • "Les cellules turbinées jouent un rôle important dans le système respiratoire." (Các tế bào hình dạng xoáy đóng vai trò quan trọng trong hệ hô hấp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về các cấu trúc sinh học, bạn có thể sử dụng từ "turbiné" để mô tả các bộ phận hình dạng đặc biệt, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình về giải phẫu.
  • Ví dụ: "Les structures turbinées dans le nez aident à filtrer l'air." (Các cấu trúc hình xoáy trong mũi giúp lọc không khí.)
Biến thể của từ
  • Từ "turbiné" có thể được sử dụng dưới dạng danh từ để chỉ những vật thể hình dạng này, tuy nhiên, việc sử dụng này không phổ biến.
  • Một số từ liên quan khác có thể bao gồm:
    • "turbin" (turbine) - để chỉ một bộ phận máy móc hình dáng tương tự.
    • "coquille" (vỏ) - để chỉ vỏ của động vật hình dạng cụ thể.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Spirale (xoắn ốc) có thể được coi là từ gần giống cũng mô tả hình dạng xoáy.
  • Helicoïdal (hình xoắn ốc) cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả các cấu trúc hình dạng xoáy.
Thành ngữ cụm động từ

Mặc dù không thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "turbiné", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như: - "Avoir une tête turbinée" ( đầu óc xoáy) - có thể được dùng để chỉ một người thông minh, tư duy sáng tạo.

Tóm lại

Từ "turbiné" là một tính từ mô tả hình dạng giống như con quay, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học sinhhọc. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng các từ liên quan để mở rộng vốn từ vựng của mình.

tính từ
  1. (sinh vật học, sinhhọc) () hình con quay
    • Coquille turbinée
      vỏ (ốc, ) hình con quay

Words Containing "turbiné"

Words Mentioning "turbiné"

Comments and discussion on the word "turbiné"