Characters remaining: 500/500
Translation

thẹp

Academic
Friendly

Từ "thẹp" trong tiếng Việt có nghĩamép, vành hoặc miếng nhỏ còn thừa ramột vật sau khi đã cắt vật đó thành nhiều phần bằng nhau. Cụ thể hơn, "thẹp" thường được dùng để chỉ những phần nhỏ chúng ta không sử dụng hoặc còn lại sau khi đã thực hiện một hành động nào đó, như cắt hoặc gọt.

dụ sử dụng từ "thẹp":
  1. Thẹp cau: Khi chúng ta cắt một quả cau thành những miếng nhỏ để sử dụng, phần còn lạimép hoặc viền của quả cau được gọi là "thẹp cau".

  2. Thẹp bánh: Nếu bạn cắt một chiếc bánh thành nhiều miếng, những phần nhỏ còn lạimép có thể gọi là "thẹp bánh".

Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh nghệ thuật, từ "thẹp" có thể được dùng để mô tả những phần nhỏ nhặt con người dễ dàng bỏ qua nhưng lại giá trị trong một số trường hợp. dụ:

Phân biệt các biến thể nghĩa khác nhau:
  • Thẹp thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể về vật chất, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng để chỉ những phần không quan trọng hoặc ít được chú ý.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vành: Có nghĩamép hoặc bờ của một vật, nhưng thường dùng cho các vật hình tròn như vành , vành xe.
  • Mép: Tương tự như "thẹp", nhưng "mép" thường được dùng để chỉ các cạnh hoặc bờ của một vật không nhất thiết phải chỉ phần thừa ra.
  • Phần thừa: Cụm từ này mô tả các phần còn lại sau khi đã cắt, gọt không chỉ định mép hay vành.
Từ liên quan:
  • Cắt: Hành động làm đôi hoặc làm nhỏ một vật, từ đó tạo ra các phần thừa (thẹp).
  • Gọt: Hành động loại bỏ lớp ngoài của một vật để lại phần bên trong, cũng có thể tạo ra các phần thừa.
  1. d. Vành, mép.
  2. d. Miếng nhỏ còn thừa ramột vật sau khi đã cắt vật đó thành nhiều phần bằng nhau : Thẹp cau.

Comments and discussion on the word "thẹp"