Characters remaining: 500/500
Translation

tháp

Academic
Friendly

Từ "tháp" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu một công trình xây dựng cao, thường hình dáng tròn hoặc vuông, thường được tìm thấycác nơi như đền, chùa, hay các công trình kiến trúc khác. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ "tháp" cùng với dụ sử dụng:

1. Định nghĩa chính
  • Tháp (danh từ): công trình kiến trúc cao, thường hình dạng tròn hoặc vuông, thường được xây dựngcác đền, chùa hoặc những nơi giá trị văn hóa, lịch sử.
    • dụ:
2. Cách sử dụng nâng cao
  • Tháp cũng có thể dùng trong các cụm từ ghép để chỉ các loại tháp khác nhau.
    • dụ:
3. Các nghĩa khác
  • Tháp còn có thể được dùng theo nghĩa động từ:
    • Đấu lại cho khớp vào nhau: Trong trường hợp này, "tháp" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc lắp ráp các bộ phận.
    • dụ: "Họ tháp các khối đá lại với nhau để tạo thành một bức tường."
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tháp có thể được so sánh với các từ khác như:
    • Tòa nhà: một công trình cao nhưng không nhất thiết phải tháp.
    • Chóp: Thường chỉ phần trên cùng của một công trình, nhưng không chỉ đến chiều cao như "tháp".
5. Một số từ liên quan
  • Tháp ngà: Một loại tháp được xây dựng bằng vật liệu quý hiếm, thường gắn liền với văn hóa, lịch sử.
  • Tháp mười: Một loại tháp mang ý nghĩa tượng trưng trong văn hóa dân gian.
6. Chú ý

Khi sử dụng từ "tháp", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ trong từng trường hợp cụ thể. Trong văn hóa Việt Nam, nhiều tháp không chỉ đơn thuần công trình kiến trúc còn mang giá trị tâm linh lịch sử.

  1. d. Công trình xây dựng cao, tròn hay vuông, thườngđền, chùa... : Tháp Bình Sơn ; Tháp Rùa.
  2. đg. 1. Đấu lại cho khớp vào nhau. 2. Nh. Ghép : Tháp cành.

Comments and discussion on the word "tháp"