Từ "thép" trong tiếng Việt được định nghĩa là một loại hợp kim bền, cứng và dẻo, được tạo ra từ sắt với một lượng nhỏ carbon. Thép là một vật liệu rất quan trọng trong xây dựng và sản xuất, vì nó có tính chất rất tốt, bao gồm độ cứng và khả năng chịu lực.
Luyện thép: Quá trình sản xuất thép từ quặng sắt, thường diễn ra trong các nhà máy luyện kim.
Cứng như thép: Một câu thành ngữ thể hiện sự cứng cỏi, không dễ bị gục ngã.
Con người thép: Ý chỉ những người có sức mạnh, ý chí kiên định và không dễ bị đánh bại.
Thép không gỉ: Loại thép có khả năng chống ăn mòn cao, thường được sử dụng trong nấu ăn hoặc xây dựng.
Thép carbon: Loại thép có chứa một lượng carbon cao, thường được dùng trong sản xuất dụng cụ cắt hoặc máy móc.
Thép tấm, thép ống: Các dạng khác nhau của thép, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Sắt: Mặc dù "sắt" và "thép" đều là kim loại, nhưng sắt là nguyên liệu cơ bản, còn thép là hợp kim đã qua chế biến.
Kim loại: Từ này chỉ chung cho các loại kim loại, bao gồm cả sắt và thép.