Characters remaining: 500/500
Translation

thắp

Academic
Friendly

Từ "thắp" trong tiếng Việt có nghĩachâm lửa vào một vật nào đó để bùng cháy lên. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng hoặc lửa.

Định nghĩa:
  • Thắp: Châm lửa vào để cho cháy, thường dùng với các vật như đèn, nến, hoặc hương.
dụ sử dụng:
  1. Thắp đèn: Khi bạn muốn chiếu sáng một không gian, bạn có thể "thắp đèn" để tạo ánh sáng.

    • dụ: "Tối nay, tôi sẽ thắp đèn trong phòng khách để không khí ấm cúng."
  2. Thắp nến: Khi bạn sử dụng nến để tạo ánh sáng hoặc trang trí, bạn sẽ "thắp nến".

    • dụ: "Chúng tôi đã thắp nến cho bữa tiệc sinh nhật."
  3. Thắp hương: Trong văn hóa Việt Nam, người ta thường "thắp hương" để thể hiện lòng kính trọng đối với tổ tiên.

    • dụ: "Vào ngày giỗ, gia đình tôi thường thắp hương tại bàn thờ tổ tiên."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thắp sáng: Cụm từ này thường chỉ việc tạo ra ánh sáng, không chỉ từ nguồn lửa còn từ các nguồn điện.
    • dụ: "Công ty đã thắp sáng cả khu vực công viên bằng đèn LED."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Châm: Có nghĩachâm lửa vào một vật nào đó, thường dùng trong ngữ cảnh hẹp hơn so với "thắp".
    • dụ: "Châm thuốc lá" khác với "thắp nến".
  • Kích hoạt: Thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ, chỉ việc khởi động hoặc bật lên một thiết bị.
Từ đồng nghĩa:
  • Thắp sáng: Khi muốn nói đến việc tạo ra ánh sáng từ bất kỳ nguồn nào.
  • Cháy: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng liên quan đến hiện tượng "thắp" thường tạo ra.
Liên quan:
  • Lửa: Yếu tố cần thiết để thắp sáng.
  • Ánh sáng: Kết quả của việc thắp lửa.
  1. đgt. Châm lửa vào cho cháy lên: thắp đèn thắp mấy nén hương thắp nến.

Comments and discussion on the word "thắp"