Từ "thắp" trong tiếng Việt có nghĩa là châm lửa vào một vật nào đó để nó bùng cháy lên. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng hoặc lửa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Thắp đèn: Khi bạn muốn chiếu sáng một không gian, bạn có thể "thắp đèn" để tạo ánh sáng.
Thắp nến: Khi bạn sử dụng nến để tạo ánh sáng hoặc trang trí, bạn sẽ "thắp nến".
Thắp hương: Trong văn hóa Việt Nam, người ta thường "thắp hương" để thể hiện lòng kính trọng đối với tổ tiên.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ gần giống:
Châm: Có nghĩa là châm lửa vào một vật nào đó, thường dùng trong ngữ cảnh hẹp hơn so với "thắp".
Kích hoạt: Thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ, chỉ việc khởi động hoặc bật lên một thiết bị.
Từ đồng nghĩa:
Thắp sáng: Khi muốn nói đến việc tạo ra ánh sáng từ bất kỳ nguồn nào.
Cháy: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng nó liên quan đến hiện tượng mà "thắp" thường tạo ra.
Liên quan: