Characters remaining: 500/500
Translation

tốt

Academic
Friendly

Từ "tốt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "tốt":

Định nghĩa
  1. Chất lượng cao hơn mức bình thường: Từ "tốt" thường được dùng để chỉ những thứ phẩm chất, chất lượng cao hơn mức bình thường.

    • dụ: "Giấy tốt" có nghĩagiấy chất lượng tốt, không dễ rách dễ viết.
  2. Tính cách, đạo đức cao: "Tốt" cũng có thể dùng để mô tả những người phẩm chất tốt, đáng quý.

    • dụ: "Người bạn tốt" người bạn luôn sẵn sàng giúp đỡ đạo đức tốt.
  3. Kết quả hoặc tình huống thuận lợi: Khi nói đến kết quả hoặc tình huống, "tốt" có thể chỉ ra rằng không phải phàn nàn.

    • dụ: "Kết quả tốt" có nghĩakết quả đạt được tốt đẹp.
  4. Điều kiện thuận lợi: "Tốt" cũng có thể nói về những điều kiện lợi cho sức khỏe hoặc sự phát triển.

    • dụ: "Thời tiết tốt" có nghĩathời tiết đẹp, giúp cho hoạt động ngoài trời dễ dàng hơn.
  5. Phát triển mạnh: Khi nói về cây cỏ, "tốt" chỉ trạng thái phát triển mạnh mẽ.

    • dụ: "Lúa tốt ngập bờ" có nghĩalúa phát triển rất tốt, đầy bông.
  6. Đẹp: Trong một số ngữ cảnh, "tốt" có thể được dùng để chỉ vẻ đẹp.

    • dụ: "Văn hay chữ tốt" có nghĩa là văn viết đẹp dễ đọc.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể sử dụng "tốt" để thể hiện sự đồng tình hoặc khẳng định.
    • dụ: Khi ai đó hỏi "Bạn nghĩ rằng chúng ta nên đi chơi không?", bạn có thể trả lời "Tốt" để thể hiện sự đồng ý.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Tốt có thể được thay thế bằng một số từ đồng nghĩa như "khá", "hay", hoặc "xuất sắc" trong những ngữ cảnh cụ thể.
  • dụ: "Công việc này khá tốt" có thể được thay thế bằng "Công việc này xuất sắc".
Từ liên quan
  • Một số từ liên quan đến "tốt" bao gồm "tốt đẹp" (chỉ những điều tốt đẹp), "tốt bụng" (nói về người lòng tốt), "tốt nghiệp" (hoàn thành một cấp học).
Kết luận

Từ "tốt" rất linh hoạt trong tiếng Việt có thể được sử dụng để miêu tả chất lượng, tính cách, tình huống, nhiều khía cạnh khác của cuộc sống.

  1. 1 d. Quân giá trị thấp nhất trong bàn cờ tướng hoặc bộ tam cúc. Thí con tốt.
  2. 2 I t. 1 phẩm chất, chất lượng cao hơn mức bình thường. Giấy tốt. Vải tốt. Làm việc tốt. 2 những biểu hiện đáng quý về tư cách, đạo đức, hành vi, quan hệ, được mọi người đánh giá cao. Tính tốt. Người bạn tốt. Đối xử tốt với mọi người. Gương người tốt, việc tốt. 3 Vừa ý, không làm cho phải phàn nàn. Kết quả tốt. Máy chạy tốt. Đoàn kết tốt với nhau. 4 Thuận lợi, khả năng mang lại nhiều điều hay. Thời tiết tốt. Không khí trong lành tốt cho sức khoẻ. Triệu chứng tốt. 5 (kết hợp hạn chế). Ở tình trạng phát triển mạnh, biểu hiện nhiều sức sống (thường nói về cây cỏ). Lúa tốt ngập bờ. Cỏ mọc tốt. Tóc chóng tốt. 6 (kết hợp hạn chế). Đẹp. Văn hay chữ tốt.
  3. II p. (kng.). Từ biểu thị điều vừa nêu ra, theo người nói nghĩ, hoàn toàn khả năng (dùng để trả lời ý hoài nghi, không tin của người đối thoại), nghĩa như "được lắm chứ". Chua thì chua, nhưng ăn .

Comments and discussion on the word "tốt"