Characters remaining: 500/500
Translation

somme

Academic
Friendly

Từ "somme" trong tiếng Phápmột danh từ, giới từ giống cái (la somme). Từ này nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâycác cách sử dụng ý nghĩa của từ "somme":

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Total: có nghĩatổng thể, tổng số.
  • Montant: thường chỉ số tiền (số tiền phải trả).
  • Addition: phép cộng, thường dùng trong toán học.
Idioms cụm động từ:
  • En somme: tóm lại, nói chung.
  • Somme toute: nói chung, tóm lại.
Chú ý:
  • "somme" có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với từ "sommet" (đỉnh, đỉnh cao) "sommeil" (giấc ngủ). Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng đúng.
  • Biến thể của từ này trong ngữ pháp là "somme" (giống cái), không hình thức số nhiều.
danh từ giống cái
  1. (toán học) tổng
    • La somme de deux nombres
      tổng của hai số
  2. tổng cộng, toàn bộ, toàn thể
    • La somme de nos besoins
      toàn bộ nhu cầu của ta
  3. số tiền
    • Une grosse somme
      một số tiền lớn
  4. (Somme) sách tóm tắt
    • Somme théologique
      sách tóm tắt thần học
    • en somme; somme toute
      tóm lại
danh từ giống cái
  1. (Bête de somme) súc vật thồ; (nghĩa bóng) thân trâu ngựa
danh từ giống đực
  1. giấc ngủ
    • Faire un somme
      ngủ một giấc

Comments and discussion on the word "somme"