Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sommier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giát lò xo (ở giường)
  • sổ hồ sơ; sổ ghi
    • Sommier des amendes
      sổ ghi tiền phạt
  • xà treo chuông
  • (kiến trúc) đá chân vòm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa thồ
Related search result for "sommier"
Comments and discussion on the word "sommier"