Characters remaining: 500/500
Translation

ensommeillé

Academic
Friendly

Từ "ensommeillé" trong tiếng Pháptính từ, có nghĩa là "ngái ngủ" hoặc "buồn ngủ". Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái của một người khi họ cảm thấy mệt mỏi, buồn ngủ, hoặc chưa hoàn toàn tỉnh táo.

Phân tích từ "ensommeillé":
  • Cấu trúc: "ensommeillé" được hình thành từ tiền tố "en-" động từ "sommeiller", có nghĩa là "ngủ gà ngủ gật".
  • Biến thể: Từ này có thể thay đổi theo giới tính số lượng:
    • Giống đực số ít: ensommeillé
    • Giống cái số ít: ensommeillée
    • Giống đực số nhiều: ensommeillés
    • Giống cái số nhiều: ensommeillées
Ví dụ sử dụng:
  1. Mắt ngái ngủ:

    • Il a les yeux ensommeillés. (Anh ấy đôi mắt ngái ngủ.)
  2. Mô tả trạng thái chung:

    • Après une longue nuit, je me sens ensommeillé. (Sau một đêm dài, tôi cảm thấy ngái ngủ.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les élèves étaient ensommeillés pendant le cours de l'après-midi. (Các học sinh ngái ngủ trong giờ học buổi chiều.)
Các từ gần giống:
  • Fatigué(e): mệt mỏi.
  • Somnolent(e): buồn ngủ, thường chỉ trạng thái gần giống với ngủ gà ngủ gật hơn là ngái ngủ.
Từ đồng nghĩa:
  • Lassé(e): chán nản, mệt mỏi.
  • Débilité: trạng thái yếu đuối, không còn sức lực.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Avoir un sommeil de plomb: giấc ngủ sâu, hay có thể hiểukhó thức dậy.
  • Somnoler: ngủ gà ngủ gật, hành động gà gật trong khi thức.
Lưu ý:

"Ensommeillé" thường được dùng trong văn viết nói để diễn tả cảm giác buồn ngủ, trong khi các từ khác như "fatigué" có thể mang nghĩa rộng hơn về sự mệt mỏi không chỉ do thiếu ngủ mà còn do lao động hoặc áp lực.

tính từ
  1. ngái ngủ
    • Des yeux ensommeillés
      mắt ngái ngủ

Comments and discussion on the word "ensommeillé"