Characters remaining: 500/500
Translation

singe

/sindʤ/
Academic
Friendly

Từ "singe" trong tiếng Pháp có nghĩa là "khỉ". Đâymột danh từ giống đực (le singe) thường được sử dụng để chỉ những loài khỉ trong động vật học. Tuy nhiên, từ này còn nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh thông tục trong các thành ngữ.

Định nghĩa nghĩa của từ "singe":
  1. Động vật học: "singe" chỉ về các loài khỉ, như khỉ đột, khỉ macaque, v.v.

    • Ví dụ: Le singe vit dans les forêts tropicales. (Khỉ sống trong rừng nhiệt đới.)
  2. Người bắt chước: Trong ngữ cảnh thông tục, "singe" có thể chỉ những người hay bắt chước hành động hoặc cử chỉ của người khác, tương tự như "kẻ bắt chước".

    • Ví dụ: Il est toujours en train de faire le singe pour attirer l'attention. (Anh ấy luôn bắt chước để thu hút sự chú ý.)
  3. Người xấu xí: Cách dùng này thường mang tính chất châm biếm, chỉ những người ngoại hình không ưa nhìn.

    • Ví dụ: Elle a dit qu'il était laid comme un singe. ( ấy nói rằng anh ta xấu như khỉ.)
  4. Người tinh quái, khéo léo: "Malin comme un singe" có nghĩarất thông minh, khéo léo, hoặc tinh quái.

    • Ví dụ: Ce petit garçon est malin comme un singe, il trouve toujours des solutions. (Cậu bé này rất tinh quái, cậu ấy luôn tìm ra giải pháp.)
  5. Thịt hộp: Trong một số ngữ cảnh, "singe" còn có thể chỉ đến thịt hộp (có thểmột từ lóng hoặc biệt ngữ).

Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Adroit comme un singe: Nghĩa là "khéo léo như khỉ", chỉ những người khả năng khéo léo hơn người khác.
  • Laid comme un singe: Nghĩa là "xấu như khỉ", dùng để chỉ ai đó ngoại hình không đẹp.
  • Malin comme un singe: Nghĩa là "tinh quái như khỉ", chỉ những người rất thông minh, nhanh nhẹn trong suy nghĩ hành động.
  • Payer en monnaie de singe: Thành ngữ này nghĩa là "trả bằng tiền giả", tức là trả bằng thứ không giá trị thực tế.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Singe có thể gần nghĩa với một số từ như "singeon" (một từ lóng cho khỉ) hay "primates" (các loài linh trưởng, bao gồm cả khỉ).
  • Từ đồng nghĩa có thể là "monkey" trong tiếng Anh.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc văn nói, bạn có thể sử dụng từ "singe" để miêu tả tình huống hài hước, chẳng hạn như khi nói về ai đó đang bắt chước một cách thái quá. Ngoài ra, trong các tác phẩm văn học, khỉ thường được dùng như biểu tượng cho sự tinh quái hoặc những điểm yếu của con người.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) khỉ
  2. người xấu xí
  3. người hay bắt chước
  4. (thông tục) ông chủ
  5. (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) thịt hộp
    • adroit comme un singe
      khéo lắm
    • laid comme un singe
      xấu như khỉ
    • malin comme un singe
      rất tinh quái
    • payer en monnaie de singe
      xem monnaie

Comments and discussion on the word "singe"