Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
swing
Jump to user comments
tính từ
  • (có) dáng điệu thoải mái
    • Une jeune fille swing
      một thiếu nữ dáng điệu thoải mái
  • đúng mốt, đúng thời trang
    • Costume swing
      bộ quần áo đúng mốt
danh từ giống đực
  • điệu xuynh (nhảy, nhạc)
  • (thể dục thể thao) cú tạt ngang, cú xuynh
Related search result for "swing"
Comments and discussion on the word "swing"