Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
sens
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giác quan
    • Les cinq sens
      năm giác quan, ngũ quan
  • cảm giác; óc tinh thần
    • Le sens du beau
      óc thẩm mỹ
  • (số nhiều) tình dục, nhục dục, xác thịt
    • Le plaisir des sens
      thú vui xác thịt
  • ý kiến, quan điểm
  • ý nghĩa
    • Donner un sens à son action
      cho việc làm của mình một ý nghĩa
  • nghĩa
    • Le sens d'un mot
      nghĩa của một từ
  • chiều, chiều hướng
    • Retourner en tous sens
      lật mọi chiều
    • à mon sens
      theo ý tôi
    • bon sens
      lương tri
    • en dépit du bon sens
      xem dépit
    • en tous sens
      khắp mọi chiều
    • gros bon sens
      lý lẽ chất phác
    • sens commun
      lẽ thường
    • sens devant derrière
      đảo lộn, đảo ngược
    • sens unique
      (đường) một chiều
    • tomber sous le sens
      rõ ràng, hiển nhiên
    • Cens.
Related words
Related search result for "sens"
Comments and discussion on the word "sens"