Từ "contresens" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "chiều ngược", "thớ ngược" hoặc "sự hiểu sai". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả một tình huống không hợp lý đến những hiểu lầm trong giao tiếp.
Định nghĩa và cách sử dụng
Sự hiểu sai (une version remplie de contresens):
Ví dụ: "La traduction de ce texte contient beaucoup de contresens."
Trong ngữ cảnh này, "contresens" chỉ ra rằng thông tin đã bị hiểu sai hoặc diễn đạt không chính xác, dẫn đến việc không truyền đạt đúng ý nghĩa ban đầu.
Điều vô lý, trái lẽ phải (un contresens):
Ví dụ: "Sa conduite est un contresens."
Ở đây, từ "contresens" được dùng để diễn tả một hành động hoặc quyết định không hợp lý, không phù hợp với lý lẽ thông thường.
Sự trái ngược (à contresens):
Ví dụ: "Il a agi à contresens de ce que nous avions convenu."
Trong trường hợp này, "à contresens" diễn tả hành động đi ngược lại với những thỏa thuận hoặc kỳ vọng đã được đưa ra.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao
Contresens d'une étoffe: Từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực thời trang, chỉ thớ ngược của vải, tức là cách mà sợi vải được dệt hoặc hướng của vải.
Chú ý về cách sử dụng: "Contresens" có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau và thường được sử dụng để nhấn mạnh tính không phù hợp hoặc sự hiểu lầm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Malentendu: Là từ chỉ sự hiểu lầm, có thể được sử dụng tương tự trong nhiều ngữ cảnh.
Incompréhension: Cũng chỉ sự không hiểu hoặc hiểu sai.
Idioms và cụm động từ