Characters remaining: 500/500
Translation

désensorceler

Academic
Friendly

Từ "désensorceler" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "giải bùa" hoặc "giải mê". Từ này được cấu thành từ hai phần: "dés-" (tiền tố có nghĩa là "không" hoặc "giải") "ensorceler" (có nghĩa là "bị bùa mê" hoặc "mê hoặc").

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Désensorceler" được sử dụng để chỉ hành động giải thoát một người khỏi sự mê hoặc, bùa ngải, hoặc những ảnh hưởng tiêu cực nào đó họ đang phải chịu đựng.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu đơn giản:
    • Trong bối cảnh văn học hoặc văn hóa:
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh, việc "désensorceler" có thể không chỉ đơn giảngiải bùa, mà còn có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, như việc giúp ai đó thoát khỏi những kỷ niệm đau đớn hay những ràng buộc tâm lý. Ví dụ:
  4. Biến thể của từ:

    • Danh từ: "désensorcellement" (sự giải bùa).
    • Tính từ: "ensorcelé" (bị bùa mê).
  5. Từ gần giống:

    • "ensorceler" (bị bùa mê).
    • "envoûter" (mê hoặc).
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "libérer" (giải phóng).
    • "délivrer" (giải thoát).
  7. Cụm từ thành ngữ:

    • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ này, nhưng trong văn hóa, các câu chuyện về sự giải bùa thường xuất hiện trong các truyền thuyết hay truyện cổ tích.
Tóm lại:

"Désensorceler" là một từ mang ý nghĩa sâu sắc, không chỉ trong bối cảnh thực tế mà còn trong văn hóa tâm lý. có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau có thể mở rộng để nói về việc giúp ai đó thoát khỏi rào cản, áp lực hoặc những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống.

ngoại động từ
  1. giải bùa, giải mê

Antonyms

Comments and discussion on the word "désensorceler"