Từ tiếng Pháp "sous-ingénieur" được dịch sang tiếng Việt là "phó kỹ sư". Đây là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ này.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"En tant que sous-ingénieur, il est responsable de la coordination des équipes et de la gestion des ressources."
(Với tư cách là phó kỹ sư, anh ấy chịu trách nhiệm điều phối các đội ngũ và quản lý nguồn lực.)
Biến thể của từ:
Ingénieur: Kỹ sư (người có trình độ cao hơn).
Sous: Có nghĩa là "dưới" trong tiếng Pháp, thể hiện rằng phó kỹ sư làm việc dưới quyền của kỹ sư chính.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Technicien: Kỹ thuật viên, người có trình độ kỹ thuật nhưng không phải là kỹ sư.
Assistant ingénieur: Trợ lý kỹ sư, có thể được sử dụng tương tự trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các lĩnh vực chuyên môn như xây dựng, cơ khí, điện tử, phó kỹ sư thường có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các dự án lớn và phức tạp.
Họ có thể tham gia vào việc lập kế hoạch, quản lý dự án hoặc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Sous-traitance: Gia công, là thuật ngữ chỉ việc thuê ngoài một phần công việc cho các nhà thầu phụ.
Sous la supervision de: Dưới sự giám sát của, thường được sử dụng để chỉ rằng một người làm việc dưới sự chỉ đạo của ai đó.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "sous-ingénieur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó phù hợp với vai trò và trách nhiệm mà bạn đang nói đến.