Characters remaining: 500/500
Translation

sous-ingénieur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sous-ingénieur" được dịch sang tiếng Việt là "phó kỹ ". Đâymột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật công nghiệp. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  • Sous-ingénieur: Là người trình độ kỹ thuật, thường làm việc dưới sự giám sát của một kỹ chính. Họ trách nhiệm hỗ trợ trong các dự án kỹ thuật có thể thực hiện một số nhiệm vụ kỹ thuật cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le sous-ingénieur a aidé à concevoir le nouveau produit."
    • (Phó kỹ đã giúp thiết kế sản phẩm mới.)
  2. Câu phức tạp:

    • "En tant que sous-ingénieur, il est responsable de la coordination des équipes et de la gestion des ressources."
    • (Với tư cáchphó kỹ , anh ấy chịu trách nhiệm điều phối các đội ngũ quảnnguồn lực.)
Biến thể của từ:
  • Ingénieur: Kỹ (người trình độ cao hơn).
  • Sous: Có nghĩa là "dưới" trong tiếng Pháp, thể hiện rằng phó kỹ làm việc dưới quyền của kỹ chính.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Technicien: Kỹ thuật viên, người trình độ kỹ thuật nhưng không phải là kỹ .
  • Assistant ingénieur: Trợ lý kỹ , có thể được sử dụng tương tự trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực chuyên môn như xây dựng, cơ khí, điện tử, phó kỹ thường vai trò quan trọng trong việc thực hiện các dự án lớn phức tạp.
  • Họ có thể tham gia vào việc lập kế hoạch, quảndự án hoặc nghiên cứu phát triển sản phẩm mới.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Sous-traitance: Gia công, là thuật ngữ chỉ việc thuê ngoài một phần công việc cho các nhà thầu phụ.
  • Sous la supervision de: Dưới sự giám sát của, thường được sử dụng để chỉ rằng một người làm việc dưới sự chỉ đạo của ai đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sous-ingénieur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với vai trò trách nhiệm bạn đang nói đến.

danh từ giống đực
  1. phó kỹ

Comments and discussion on the word "sous-ingénieur"