Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

sain

/sein/
Academic
Friendly

Từ "sain" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "lành mạnh" hoặc "khỏe mạnh". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ không bị hư hỏng, an toàn hoặc có lợi cho sức khỏe.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "sain":
  1. Lành mạnh cho cơ thể:

    • Ví dụ: Un corps sain est nécessaire pour une vie heureuse. (Một cơ thể lành mạnhcần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc.)
    • Trong ngữ cảnh này, "sain" thường được dùng để nói về sức khỏe của con người.
  2. Thực phẩm lành mạnh:

    • Ví dụ: Il est important de manger des aliments sains. (Điều quan trọngăn những thức ăn lành mạnh.)
    • Từ "sain" ở đây mô tả những thực phẩm tốt cho sức khỏe, như rau củ, trái cây, thực phẩm ít đường chất béo.
  3. Vật liệu không bị hư hỏng:

    • Ví dụ: Ce bois est sain, il peut être utilisé pour la construction. (Gỗ này lành lặn, có thể được sử dụng để xây dựng.)
    • Trong trường hợp này, "sain" chỉ những vật liệu không bị mục nát hay hư hỏng.
  4. An toàn trong hàng hải:

    • Ví dụ: La côte est saine, nous pouvons accoster ici. (Bờ biển an toàn, chúng ta có thể cập bếnđây.)
    • Từ "sain" ở đây được dùng để chỉ sự an toàn trong ngữ cảnh hàng hải.
  5. Bình yên vô sự:

    • Ví dụ: Nous sommes arrivés sains et saufs à destination. (Chúng tôi đã đến nơi bình yên vô sự.)
    • Cụm từ "sain et sauf" mang nghĩa "bình yên vô sự", chỉ trạng thái an toàn không bị tổn hại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "saint" (thánh) - có thể dễ dàng gây nhầm lẫn, nhưng có nghĩa khác hoàn toàn.
  • Từ đồng nghĩa: "salubre" (lành mạnh, tốt cho sức khỏe), nhưng "salubre" thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hơn.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Sain de corps et d'esprit: (Lành mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần) - chỉ trạng thái sức khỏe toàn diện.
  • Faire le bien: (Làm điều tốt) - có thể liên quan đến việc sống lành mạnh.
Chú ý:
  • "sain" là tính từ, trong khi "saint" lại mang nghĩa thánh. Hãy cẩn thận phân biệt hai từ này khi sử dụng.
  • "sain" có thể được biến đổi thành "saine" khi mô tả danh từ giống cái (ví dụ: une alimentation saine - chế độ ăn uống lành mạnh).
tính từ
  1. lành mạnh
    • Corps sain
      cơ thể lành mạnh
  2. lành
    • Aliments sains
      thức ăn lành
  3. lành lặn, không bị hư hỏng
    • Fruits sains
      quả lành lặn
    • Bois sain
      gỗ không bị hư hỏng
  4. đúng đắn
  5. (hàng hải) an toàn
    • Une côte saine
      bờ biển an toàn
    • sain et sauf
      bình yên vô sự
danh từ giống đực
  1. mỡ lợn lòi
    • Saint, sein, seing, cinq, scène, seine, sen, senne.

Comments and discussion on the word "sain"