Từ "sain" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "lành mạnh" hoặc "khỏe mạnh". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ không bị hư hỏng, an toàn hoặc có lợi cho sức khỏe.
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "sain":
Ví dụ: Un corps sain est nécessaire pour une vie heureuse. (Một cơ thể lành mạnh là cần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc.)
Trong ngữ cảnh này, "sain" thường được dùng để nói về sức khỏe của con người.
Ví dụ: Il est important de manger des aliments sains. (Điều quan trọng là ăn những thức ăn lành mạnh.)
Từ "sain" ở đây mô tả những thực phẩm tốt cho sức khỏe, như rau củ, trái cây, thực phẩm ít đường và chất béo.
Vật liệu không bị hư hỏng:
Ví dụ: Ce bois est sain, il peut être utilisé pour la construction. (Gỗ này lành lặn, có thể được sử dụng để xây dựng.)
Trong trường hợp này, "sain" chỉ những vật liệu không bị mục nát hay hư hỏng.
Ví dụ: La côte est saine, nous pouvons accoster ici. (Bờ biển an toàn, chúng ta có thể cập bến ở đây.)
Từ "sain" ở đây được dùng để chỉ sự an toàn trong ngữ cảnh hàng hải.
Ví dụ: Nous sommes arrivés sains et saufs à destination. (Chúng tôi đã đến nơi bình yên vô sự.)
Cụm từ "sain et sauf" mang nghĩa "bình yên vô sự", chỉ trạng thái an toàn không bị tổn hại.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "saint" (thánh) - có thể dễ dàng gây nhầm lẫn, nhưng có nghĩa khác hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa: "salubre" (lành mạnh, tốt cho sức khỏe), nhưng "salubre" thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hơn.
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
Chú ý:
"sain" là tính từ, trong khi "saint" lại mang nghĩa thánh. Hãy cẩn thận phân biệt hai từ này khi sử dụng.
"sain" có thể được biến đổi thành "saine" khi mô tả danh từ giống cái (ví dụ: une alimentation saine - chế độ ăn uống lành mạnh).