Characters remaining: 500/500
Translation

archidiocésain

Academic
Friendly

Từ "archidiocésain" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về tổng giáo phận" (archdiocese). Tổng giáo phậnmột khu vực lớn hơn trong hệ thống giáo hội Công giáo, nơi một tổng giám mục (archevêque) trách nhiệm quản lý.

Định nghĩa:
  • Archidiocésain (tính từ): Liên quan đến tổng giáo phận hoặc các hoạt động, tổ chức thuộc về tổng giáo phận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • L'évêque a été nommé archidiocésain de Paris.
    • (Giám mục đã được bổ nhiệm làm tổng giám mục của Paris.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les décisions archidiocésaines influencent la vie religieuse de milliers de fidèles.
    • (Các quyết định thuộc về tổng giáo phận ảnh hưởng đến đời sống tôn giáo của hàng nghìn tín đồ.)
Biến thể của từ:
  • Archidiocèse: Tổng giáo phận (danh từ).
  • Archidiocésaine: Dạng nữ của từ này. Ví dụ: Elle est l'archidiocésaine de Lyon. ( ấytổng giám mục của Lyon.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Diocèse: Giáo phận (giới hạn hơn so với tổng giáo phận).
  • Évêque: Giám mục (người đứng đầu một giáo phận, không phải tổng giáo phận).
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • L'église catholique: Giáo hội Công giáo.
  • Les affaires ecclésiastiques: Các vấn đề liên quan đến giáo hội.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "archidiocésain," bạn cần lưu ý rằng chỉ áp dụng cho tổng giáo phận, không thể sử dụng để chỉ các giáo phận thông thường.
  • Từ này thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo, tài liệu về tổ chức của giáo hội, hoặc trong các bài thuyết trình liên quan đến các hoạt động tôn giáo.
tính từ
  1. xem archidiocèse

Comments and discussion on the word "archidiocésain"