Từ "scène" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la scène), mang nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa.
Định nghĩa và các nghĩa của từ "scène":
Sân khấu (thế giới nghệ thuật):
Nghĩa này chỉ không gian nơi các diễn viên trình diễn, thường là trong các vở kịch, buổi biểu diễn.
Ví dụ: "Le metteur en scène a préparé une nouvelle pièce pour la scène." (Đạo diễn đã chuẩn bị một vở kịch mới cho sân khấu.)
Cảnh, bối cảnh trong một tác phẩm:
Từ này cũng có thể ám chỉ một phân đoạn hay cảnh trong một vở kịch, phim hoặc sách.
Ví dụ: "Dans cette scène, les personnages principaux se rencontrent pour la première fois." (Trong cảnh này, các nhân vật chính gặp nhau lần đầu tiên.)
"Scène" có thể chỉ một cảnh tượng cụ thể, một sự kiện đang diễn ra.
Ví dụ: "La scène du crime a été soigneusement examinée par la police." (Nơi xảy ra tội ác đã được cảnh sát kiểm tra cẩn thận.)
Khi dùng trong ngữ cảnh này, "scène" chỉ những cuộc tranh cãi hay xung đột trong gia đình hoặc giữa những người thân.
Ví dụ: "Il a eu une scène de famille à cause de ses choix de vie." (Anh ấy đã có một cuộc cãi cọ trong gia đình vì những lựa chọn trong cuộc sống của mình.)
Chỉ phông nền hay bối cảnh trong nghệ thuật, thường dùng trong kịch hoặc phim.
Ví dụ: "La scène représente une forêt, créant une atmosphère mystérieuse." (Cảnh phông là một khu rừng, tạo ra một bầu không khí bí ẩn.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Metteur en scène: Đạo diễn, người đứng ra chỉ đạo các hoạt động nghệ thuật trên sân khấu.
Mettre en scène: Đưa lên sân khấu, chỉ hành động tổ chức một vở kịch hay một sự kiện nghệ thuật.
Mise en scène: Nghệ thuật sắp đặt cảnh, cách mà các yếu tố trên sân khấu được bố trí và tổ chức.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Cène: Cảnh, nhưng thường mang ý nghĩa tôn giáo (ví dụ: "la Cène" (Bữa Tiệc Ly)).
Scénario: Kịch bản, kế hoạch cho một vở kịch hoặc phim.
Tableau: Bức tranh, cảnh tượng, thường chỉ những khoảnh khắc tĩnh lặng hoặc biểu cảm nghệ thuật.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir une parfaite connaissance de la scène: Rất am hiểu nghệ thuật sân khấu.
Être sur scène: Đang biểu diễn, đang ở trên sân khấu.
Kết luận:
Từ "scène" rất phong phú và đa dạng trong cách sử dụng. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, từ sân khấu, cảnh tượng đến bối cảnh trong gia đình.