Characters remaining: 500/500
Translation

scène

Academic
Friendly

Từ "scène" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la scène), mang nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa.

Định nghĩa các nghĩa của từ "scène":
  1. Sân khấu (thế giới nghệ thuật):

    • Nghĩa này chỉ không gian nơi các diễn viên trình diễn, thườngtrong các vở kịch, buổi biểu diễn.
    • Ví dụ: "Le metteur en scène a préparé une nouvelle pièce pour la scène." (Đạo diễn đã chuẩn bị một vở kịch mới cho sân khấu.)
  2. Cảnh, bối cảnh trong một tác phẩm:

    • Từ này cũng có thể ám chỉ một phân đoạn hay cảnh trong một vở kịch, phim hoặc sách.
    • Ví dụ: "Dans cette scène, les personnages principaux se rencontrent pour la première fois." (Trong cảnh này, các nhân vật chính gặp nhau lần đầu tiên.)
  3. Cảnh tượng, tình huống:

    • "Scène" có thể chỉ một cảnh tượng cụ thể, một sự kiện đang diễn ra.
    • Ví dụ: "La scène du crime a été soigneusement examinée par la police." (Nơi xảy ra tội ác đã được cảnh sát kiểm tra cẩn thận.)
  4. Cảnh gia đình, cãi cọ:

    • Khi dùng trong ngữ cảnh này, "scène" chỉ những cuộc tranh cãi hay xung đột trong gia đình hoặc giữa những người thân.
    • Ví dụ: "Il a eu une scène de famille à cause de ses choix de vie." (Anh ấy đã có một cuộc cãi cọ trong gia đình những lựa chọn trong cuộc sống của mình.)
  5. Cảnh phông (bối cảnh):

    • Chỉ phông nền hay bối cảnh trong nghệ thuật, thường dùng trong kịch hoặc phim.
    • Ví dụ: "La scène représente une forêt, créant une atmosphère mystérieuse." (Cảnh phôngmột khu rừng, tạo ra một bầu không khí bí ẩn.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Metteur en scène: Đạo diễn, người đứng ra chỉ đạo các hoạt động nghệ thuật trên sân khấu.
  • Mettre en scène: Đưa lên sân khấu, chỉ hành động tổ chức một vở kịch hay một sự kiện nghệ thuật.
  • Mise en scène: Nghệ thuật sắp đặt cảnh, cách các yếu tố trên sân khấu được bố trí tổ chức.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cène: Cảnh, nhưng thường mang ý nghĩa tôn giáo (ví dụ: "la Cène" (Bữa Tiệc Ly)).
  • Scénario: Kịch bản, kế hoạch cho một vở kịch hoặc phim.
  • Tableau: Bức tranh, cảnh tượng, thường chỉ những khoảnh khắc tĩnh lặng hoặc biểu cảm nghệ thuật.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir une parfaite connaissance de la scène: Rất am hiểu nghệ thuật sân khấu.
  • Être sur scène: Đang biểu diễn, đangtrên sân khấu.
Kết luận:

Từ "scène" rất phong phú đa dạng trong cách sử dụng. Tùy vào ngữ cảnh, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, từ sân khấu, cảnh tượng đến bối cảnh trong gia đình.

danh từ giống đực
  1. sân khấu; nghệ thuật sân khấu
    • Monter sur la scène
      lên sân khấu
    • Avoir une parfaite connaissance de la scène
      rất am hiểu nghệ thuật sân khấu
  2. cảnh phông
    • La scène représente une forêt
      cảnh phôngmột khu rừng
  3. lớp (kịch)
  4. nơi xảy ra; sự việc xảy ra
    • La scène d'un crime
      nơi xảy ra tội ác
    • Témoin de la scène
      chứng kiến sự việc xảy ra
  5. cảnh tượng
    • Scène attendrissante
      cảnh tượng mủi lòng
  6. trường
    • Scène politique
      trường chính trị
    • Scène internationale
      trường quốc tế
  7. (thân mật) cuộc cãi cọ; cơn thịnh nộ
    • Scène de famille
      cuộc cãi cọ trong gia đình
    • metteur en scène
      xem metteur
    • mettre en scène
      đạo diễn
    • mettre sur la scène
      đưa lên sân khấu
    • mise en scène
      xem mise

Comments and discussion on the word "scène"