Characters remaining: 500/500
Translation

avant-scène

Academic
Friendly

Từ "avant-scène" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩaphần trước của sân khấu trong một nhà hát. thường được sử dụng để chỉ khu vực gần với khán giả, nơi diễn viên có thể biểu diễn một cách rõ ràng gần gũi với người xem. Trong một số ngữ cảnh, "avant-scène" cũng có thể được hiểukhán đài phía trước, nơi khán giả có thể nhìn thấy diễn viên một cách rõ nét nhất.

Các cách sử dụng ví dụ
  1. Sân khấu trong nhà hát:

    • Ví dụ: "Les acteurs se sont réunis sur l'avant-scène pour saluer le public." (Các diễn viên đã tập trungphần trước sân khấu để chào khán giả.)
  2. Khu vực gần khán giả:

    • Ví dụ: "L'avant-scène est l'endroit idéal pour voir les expressions des acteurs." (Phần trước sân khấunơitưởng để nhìn thấy những biểu cảm của diễn viên.)
Các biến thể từ gần giống
  • "scène": nghĩasân khấu, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như "sur scène" (trên sân khấu).
  • "avant": có nghĩa là "trước", thường được sử dụng trong nhiều cụm từ khác như "avant-hier" (trước hôm qua).
Từ đồng nghĩa
  • "première scène": có thể được hiểusân khấu chính, tuy nhiên từ này ít được sử dụng hơn.
  • "proscenium": từ này dùng để chỉ phần phía trước của sân khấu trong kiến trúc nhà hát.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "avant-scène" không nhiều cách sử dụng như một cụm động từ hay idioms, nhưng trong ngữ cảnh sân khấu, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "mettre en scène": có nghĩadàn dựng một vở kịch. - "être sur le devant de la scène": nghĩa là ở vị trí trung tâm, nổi bật trong một tình huống nào đó.

Chú ý

Khi sử dụng từ "avant-scène", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sân khấu nghệ thuật biểu diễn, do đó, có thể không phổ biến trong các lĩnh vực khác.

danh từ giống cái
  1. (sân khấu) phần trước sân khấu
  2. (sân khấu) gần sân khấu

Comments and discussion on the word "avant-scène"