Characters remaining: 500/500
Translation

cène

Academic
Friendly

Từ "cène" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bữa ăn" hay "bữa tiệc", nhưng trong bối cảnh tôn giáo, từ này thường được dùng để chỉ "Bữa ăn cuối cùng" (La Cène), là bữa ăn Chúa Giê-xu đã dùng với các tông đồ của Ngài trước khi Ngài bị bắt bị xử án.

Định nghĩa:
  • Cène (danh từ giống cái): Bữa ăn cuối cùng của Chúa Giê-xu với các tông đồ. Đâymột sự kiện rất quan trọng trong Kitô giáo, được kỷ niệm trong lễ Tiệc Thánh (la Sainte Cène) hoặc lễ Eucharistie.
Ví dụ sử dụng:
  1. Bữa ăn cuối cùng:

    • La Cène est un moment clé de la foi chrétienne. (Bữa ăn cuối cùngmột khoảnh khắc then chốt trong đức tin Kitô giáo.)
  2. Lễ Tiệc Thánh:

    • Chaque dimanche, les chrétiens célèbrent la Sainte Cène. (Mỗi Chủ nhật, các tín đồ Kitô giáo cử hành lễ Tiệc Thánh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc nghệ thuật, từ "cène" cũng có thể được sử dụng để chỉ những bữa tiệc hay những buổi gặp gỡý nghĩa đặc biệt:
    • La peinture de Léonard de Vinci sur la Cène est célèbre dans le monde entier. (Bức tranh của Leonardo da Vinci về Bữa ăn cuối cùng nổi tiếng trên toàn thế giới.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cénacle: Từ này có nghĩa là "phòng tiệc" hoặc "phòng của các tông đồ", nơi bữa ăn cuối cùng đã được tổ chức.
  • Cénacle cũng có thể chỉ một nhóm người tôn thờ hoặc thảo luận về tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
  • Repas: Có nghĩabữa ăn, nhưng không mang tính tôn giáo.
  • Banquet: Có nghĩabữa tiệc, thường chỉ các bữa tiệc lớn hơn không nhất thiết liên quan đến tôn giáo.
Idéms (thành ngữ):
  • Không thành ngữ phổ biến trực tiếp liên quan đến "cène", nhưng thường trong văn hóa, "Cène" được nhắc đến trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học để biểu thị sự chia ly hoặc một khoảnh khắc quan trọng.
Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, "cène" không phrasal verbs chính xác như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "célébrer la Cène" (cử hành bữa ăn cuối cùng) thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo.
danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) bữa xen (bữa cơm cuối cùng giữa Chúa Giê-xu với tông đồ)
  2. (tôn giáo) lễ bữa xen, lễ tiệc biệt ly

Comments and discussion on the word "cène"