Characters remaining: 500/500
Translation

zéine

Academic
Friendly

Từ "zéine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học hóa học. Dưới đâymột số giải thích thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Zéine (tiếng Pháp: zéine) là một loại protein được tìm thấy chủ yếu trong hạt ngô (bắp). một phần của nhóm protein gọi là prolamin đặc tính hòa tan trong ethanol.

Cách sử dụng:
  1. Trong sinh học hóa học:

    • Ví dụ: "La zéine est une protéine qui joue un rôle important dans la nutrition des plantes." (Zéinemột loại protein đóng vai trò quan trọng trong dinh dưỡng của cây.)
    • đây, từ "zéine" được sử dụng để chỉ thành phần dinh dưỡng trong cây trồng.
  2. Trong thực phẩm:

    • Ví dụ: "Les chercheurs étudient l'utilisation de la zéine comme additif alimentaire." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu việc sử dụng zéine như một phụ gia thực phẩm.)
    • Trong ngữ cảnh này, từ "zéine" được đề cập đến trong lĩnh vực công nghiệp thực phẩm.
Biến thể từ gần giống:
  • Prolamine: Là một nhóm protein zéine thuộc về.
  • Gluten: Mặc dù không giống nhau, gluten cũngmột loại protein từ lúa mì có thể được so sánh với zéine trong một số ứng dụng thực phẩm.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh thực phẩm, có thể nói đến các loại protein khác như "albumine" hoặc "globuline", nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau về tính chất nguồn gốc.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "zéine", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc bài viết liên quan đến thực phẩm dinh dưỡng.
Lưu ý:
  • Phân biệt: "Zéine" chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ứng dụng của từ này.
danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, hóa học) zein

Comments and discussion on the word "zéine"