Characters remaining: 500/500
Translation

alcène

Academic
Friendly
Giải thích về từ "alcène"

"Alcène"một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "anken" trong tiếng Việt. Đâymột loại hợp chất hữu cơ thuộc nhóm hydrocarbon không no, chứa ít nhất một liên kết đôi giữa các nguyên tử carbon.

Đặc điểm của "alcène"
  • Công thức chung: C(2n), trong đó n là số nguyên dương.
  • Ví dụ về một số alcène phổ biến:
    • Éthène (C2H4) - còn gọi là etylen.
    • Propène (C3H6) - còn gọi là propilen.
    • Butène (C4H8) - còn gọi là butilen.
Sử dụng trong câu
  1. Câu đơn giản:

    • "L'éthène est utilisé dans la production de plastiques." (Etylen được sử dụng trong sản xuất nhựa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les alcènes sont des molécules importantes dans la chimie organique en raison de leur réactivité." (Alcènenhững phân tử quan trọng trong hóa học hữu cơ do tính phản ứng của chúng.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Alcane (ankane): Đâymột loại hydrocarbon no, liên kết đơn giữa các nguyên tử carbon. Ví dụ: méthane (C1H4).
  • Alcyne (ankyne): Đâyloại hydrocarbon không no ít nhất một liên kết ba giữa các nguyên tử carbon. Ví dụ: acétylène (C2H2).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hydrocarbure: Là từ chung để chỉ các hợp chất hữu cơ chỉ gồm carbon hydro, bao gồm cả alcène, alkane alcyne.
  • Éthylène: Là một dạng cụ thể của alcène (C2H4).
Idioms cụm động từ

Mặc dù "alcène" không nhiều cụm từ thành ngữ trong tiếng Pháp, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh hóa học như:

Tóm lại

"Alcène" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học, đặc biệttrong lĩnh vực hóa học hữu cơ.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) anken

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "alcène"