Characters remaining: 500/500
Translation

alcyon

Academic
Friendly

Từ "alcyon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực chủ yếu được sử dụng trong hai ngữ cảnh khác nhau:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học nghệ thuật, "alcyon" thường được sử dụng như một phép ẩn dụ để chỉ sự bình yên, hạnh phúc hay thời kỳ yên tĩnh trong cuộc sống.

    • "Les jours d'été sont des alcyons pour mon âme." (Những ngày những ngày bình yên cho tâm hồn tôi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Alcyon" có thể được liên hệ đến từ "halcyon", một từ tiếng Anh biểu thị sự bình yên, tĩnh lặng. Cả hai từ đều nguồn gốc từ hình ảnh chim alcyon.

  • Từ đồng nghĩa: Trong tiếng Pháp, có thể sử dụng từ "calme" (yên tĩnh) hoặc "tranquillité" (sự thanh thản) để diễn đạt ý nghĩa bình yên tương tự.

Idioms cụm động từ:

Mặc dù "alcyon" không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các tác phẩm văn học để tạo ra hình ảnh thơ mộng về sự yên bình.

Chú ý phân biệt:
  • "Alcyon" không nên nhầm lẫn với các từ khác như "alcyone" (một loại sao trong thiên văn học) hay "alcyonien" (thuộc về alcyon).
danh từ giống đực
  1. (thân mật) chim lành
  2. (động vật học) san hô mềm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "alcyon"