Characters remaining: 500/500
Translation

éocène

Academic
Friendly

Từ "éocène" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thế Eocen" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ được sử dụng trong địa chất địađể chỉ một khoảng thời gian trong lịch sử trái đất, kéo dài từ khoảng 56 triệu năm trước đến 34 triệu năm trước. Khoảng thời gian này nằm trong kỷ Đệ Tam được biết đến với sự phát triển mạnh mẽ của thực vật động vật.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Danh từ giống đực: "éocène" là một danh từ giống đực, vì vậy khi sử dụng trong câu, bạn cần sử dụng các mạo từ giống đực như "le" (cái) hoặc "un" (một).

  • Ví dụ sử dụng:

    • Le monde animal a connu une grande diversité pendant l'éocène. (Thế giới động vật đã trải qua sự đa dạng lớn trong thế Eocen.)
    • Les fossiles de l'éocène sont souvent étudiés par les paléontologues. (Các hóa thạch từ thế Eocen thường được nghiên cứu bởi các nhà cổ sinh vật học.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Éocène có thể được biến đổi thành các tính từ như "éocène" (liên quan đến thời kỳ này). Ví dụ, "les formations éocènes" (các cấu trúc địa chất từ thế Eocen).
  • Từ gần giống: "paléocène" (Thế Paleocen), chỉ khoảng thời gian trước thế Eocen.
Các từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "éocène", nhưng có thể nói đến các khoảng thời gian địa chất khác như "oligocène" (thế Oligocen).
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • Trong ngữ cảnh địa chất, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan đến từ "éocène". Tuy nhiên, bạn có thể dùng trong các cụm từ liên quan như "étudier les périodes géologiques" (nghiên cứu các thời kỳ địa chất).
Chú ý:

Khi học từ "éocène," hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như địa chất sinh học. Nếu bạn nói về lịch sử trái đất hoặc các nghiên cứu địa chất, "éocène" sẽmột thuật ngữ hữu ích.

danh từ giống đực
  1. (địa chất, địa lý) thế eoxen; thống eoxen
tính từ
  1. xem (danh từ giống đực)

Comments and discussion on the word "éocène"