Từ "éocène" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thế Eocen" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong địa chất và địa lý để chỉ một khoảng thời gian trong lịch sử trái đất, kéo dài từ khoảng 56 triệu năm trước đến 34 triệu năm trước. Khoảng thời gian này nằm trong kỷ Đệ Tam và được biết đến với sự phát triển mạnh mẽ của thực vật và động vật.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Danh từ giống đực: "éocène" là một danh từ giống đực, vì vậy khi sử dụng trong câu, bạn cần sử dụng các mạo từ giống đực như "le" (cái) hoặc "un" (một).
Le monde animal a connu une grande diversité pendant l'éocène. (Thế giới động vật đã trải qua sự đa dạng lớn trong thế Eocen.)
Les fossiles de l'éocène sont souvent étudiés par les paléontologues. (Các hóa thạch từ thế Eocen thường được nghiên cứu bởi các nhà cổ sinh vật học.)
Các biến thể và từ gần giống:
Éocène có thể được biến đổi thành các tính từ như "éocène" (liên quan đến thời kỳ này). Ví dụ, "les formations éocènes" (các cấu trúc địa chất từ thế Eocen).
Từ gần giống: "paléocène" (Thế Paleocen), chỉ khoảng thời gian trước thế Eocen.
Các từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ (phrasal verbs):
Trong ngữ cảnh địa chất, không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan đến từ "éocène". Tuy nhiên, bạn có thể dùng nó trong các cụm từ liên quan như "étudier les périodes géologiques" (nghiên cứu các thời kỳ địa chất).
Chú ý:
Khi học từ "éocène," hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, vì nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như địa chất và sinh học. Nếu bạn nói về lịch sử trái đất hoặc các nghiên cứu địa chất, "éocène" sẽ là một thuật ngữ hữu ích.