Characters remaining: 500/500
Translation

océan

Academic
Friendly

Từ "océan" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đại dương" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực (le) dạng số nhiều là "les océans". "Océan" được sử dụng để chỉ các vùng nước mênh mông, bao la, bao gồm các đại dương lớn như Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương, Bắc Băng Dương.

Định nghĩa:
  • Océan (danh từ giống đực): đại dương, vùng nước mênh mông chiếm khoảng 70% bề mặt trái đất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Le Pacifique est le plus grand océan du monde. (Thái Bình Dươngđại dương lớn nhất thế giới.)
    • Les océans et les mers couvrent les sept dixièmes de la surface de la Terre. (Đại dương biển chiếm bảy phần mười diện tích quả đất.)
  2. Sử dụng nghĩa bóng:

    • Elle a un cœur aussi vaste qu'un océan. ( ấy có một trái tim rộng lớn như đại dương.)
    • Il se perd dans l'océan de ses pensées. (Anh ấy bị lạc trong đại dương suy nghĩ của mình.)
Biến thể của từ:
  • Océans: số nhiều của "océan".
  • Océanique: tính từ, có nghĩa là "thuộc về đại dương".
    • Ví dụ: Les courants océaniques influencent le climat. (Các dòng hải lưu ảnh hưởng đến khí hậu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mer: biển, thường chỉ các vùng nước nhỏ hơn so với đại dương.
  • L'eau: nước, có thể chỉ chung cho nước không phân biệt nước ngọt hay nước mặn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • À la mer: nghĩa là "tại biển", thường dùng để chỉ một chuyến đi biển.

    • Ví dụ: Nous allons passer nos vacances à la mer. (Chúng tôi sẽ nghỉ hè tại biển.)
  • Nager comme un poisson dans l'océan: nghĩa là "bơi như một con trong đại dương", chỉ cảm giác tự do, thoải mái.

    • Ví dụ: Elle nage comme un poisson dans l'océan. ( ấy bơi như một con trong đại dương.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "océan", bạn nên phân biệt với từ "mer". "Océan" chỉ những vùng nước lớn, còn "mer" thường chỉ những vùng nước nhỏ hơn gần bờ hơn.

danh từ giống đực
  1. đại dương
    • Les océans et les mers couvrent les sept dixièmes de la surface de la terre
      đại dương biển chiếm bảy phần mười diện tích quả đất
  2. (nghĩa bóng) khoảng mênh mông, cảnh xanh tươi bát ngát

Comments and discussion on the word "océan"