Characters remaining: 500/500
Translation

ozène

Academic
Friendly

Từ "ozène" trong tiếng Pháp:

Định nghĩa: "Ozène" là một danh từ giống đực trong lĩnh vực y học, dùng để chỉ "bệnh trĩ mũi". Đâymột tình trạng bệnhliên quan đến mũi, thường liên quan đến sự viêm nhiễm khô niêm mạc, dẫn đến việc sản xuất dịch nhầymùi hôi.

Cách sử dụng từ "ozène":
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • Ví dụ: "Le patient souffre d'ozène, ce qui nécessite un traitement médical." (Bệnh nhân bị bệnh trĩ mũi, điều này cần một phương pháp điều trị y tế.)
  2. Nói về triệu chứng:

    • Ví dụ: "Les symptômes de l'ozène incluent une odeur désagréable provenant du nez." (Các triệu chứng của bệnh trĩ mũi bao gồm một mùi khó chịu xuất phát từ mũi.)
Phân biệt các biến thể:
  • Ozène: Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học, chỉ tình trạng bệnh lý.
  • Ozénose: Một từ không phổ biến, có thể chỉ một tình trạng tương tự nhưng không được dùng rộng rãi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rhinite: Một thuật ngữ khác trong y học chỉ về viêm niêm mạc mũi, không nhất thiết phảimùi hôi.
  • Sinusite: Viêm xoang, một tình trạng khác liên quan đến mũi xoang.
danh từ giống đực
  1. (y học) bệnh trĩ mũi

Words Containing "ozène"

Comments and discussion on the word "ozène"