Characters remaining: 500/500
Translation

osséine

Academic
Friendly

Từ "osséine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chất xương". Đâymột thuật ngữ được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học, sinhhọc hóa học để chỉ một loại protein chính trong xương, vai trò quan trọng trong cấu trúc sự chắc khỏe của xương.

Định nghĩa:
  • Osséine (danh từ giống cái): Chất xương, một loại protein trong xương giúp cung cấp độ chắc chắn cấu trúc cho xương.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "L'osséine est essentielle pour la formation des os."
    • (Chất xươngthiết yếu cho việc hình thành xương.)
  2. Trong y học:

    • "Les chercheurs étudient l'osséine pour améliorer les traitements des fractures."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu chất xương để cải thiện các phương pháp điều trị gãy xương.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Một từ gần giống với "osséine" là "collagène", cũngmột loại protein quan trọng trong cấu trúc xương, nhưng không hoàn toàn giống, collagène có mặt trong nhiều khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa có thể là "substance osseuse" (chất xương) nhưng "osséine" thường chỉ đến thành phần chính của chất xương.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu khoa học, người ta có thể sử dụng "osséine" trong các ngữ cảnh như nghiên cứu về bệnh loãng xương (ostéoporose), nơi việc đánh giá chất lượng số lượng chất xươngrất quan trọng.
Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrased verbs):
  • Hiện tại, không thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "osséine", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến sức khỏe xương như "prendre soin de ses os" (chăm sóc cho xương của mình) hoặc "renforcer les os" (tăng cường xương).
Tóm lại:

Từ "osséine" là một khái niệm quan trọng trong sinh học y học, chỉ đến chất xương liên quan đến nhiều khía cạnh trong nghiên cứu về sức khỏe xương.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, sinhhọc; hóa học) oxein, chất xương

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "osséine"