Characters remaining: 500/500
Translation

éosine

Academic
Friendly

Từ "éosine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học sinh học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa:

Éosine (danh từ giống cái) là một loại phẩm nhuộm màu đỏ hoặc hồng, thường được sử dụng trong các ứng dụng sinh học hóa học để nhuộm các tế bào mẫu vật.

Cách sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • Éosine thường được dùng trong nhuộm tế bào để làm nổi bật cấu trúc của tế bào dưới kính hiển vi.
    • Ví dụ:
  2. Trong y học:

    • Éosine cũng được sử dụng trong một số quy trình y tế, chẳng hạn như để làm sạch vết thương.
    • Ví dụ:
Biến thể từ gần giống:
  • Éosine có thể được phân biệt với các loại phẩm nhuộm khác như méthylène bleu (methyl blue) hay crystal violet (tím tinh thể), mỗi loại mục đích ứng dụng riêng.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh nhuộm, có thể sử dụng từ colorant (phẩm màu) để chỉ chung về các chất nhuộm, nhưng không cụ thể như éosine.
Cụm từ cách dùng nâng cao:
  • Éosine Y: Là một biến thể cụ thể của éosine, thường được sử dụng trong các nghiên cứu tế bào.
  • Éosine dans l'histologie: Là cách nói về việc sử dụng éosine trong nghiên cứu mô học.
Kết luận:

Từ éosine không chỉmột thuật ngữ hóa học đơn giản mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực như y học sinh học. Khi học từ này, bạn nên nhớ về các ứng dụng thực tiễn của , từ nhuộm tế bào cho đến sử dụng trong y tế.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) eozin

Comments and discussion on the word "éosine"