Characters remaining: 500/500
Translation

ozéneux

Academic
Friendly

Từ "ozéneux" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả một tình trạng liên quan đến mùi hôi thối, đặc biệttrong các bệnhnhư viêm phổi hay viêm màng phổi. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ "ozéneux":

Định nghĩa:
  • Ozéneux (tính từ): Có nghĩa là "có mùi hôi thối", thường được sử dụng để chỉ các tình trạng bệnhnhư viêm màng phổi mủ (pleurésie ozéneuse) hoặc các bệnhkhác sự phát triển của vi khuẩn gây mùi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong y học:

    • "Le patient souffre d'une pleurésie ozéneuse." (Bệnh nhân bị viêm màng phổi thối.)
  2. Sử dụng trong mô tả:

    • "L'odeur ozéneuse dans la pièce était insupportable." (Mùi hôi thối trong phòng thật không thể chịu nổi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết y học hoặc thảo luận chuyên môn, "ozéneux" có thể được dùng để mô tả không chỉ về mùi mà còn về tình trạng sức khỏe.
  • Ví dụ: "Cette infection bactérienne est souvent associée à un état ozéneux." (Nhiễm trùng vi khuẩn này thường liên quan đến một tình trạng hôi thối.)
Phân biệt biến thể:
  • Ozène (danh từ): Từ này có thể được dùng để chỉ tình trạng bệnhđặc trưng bởi mùi hôi thối, thường liên quan đến nhiễm trùng.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Malodorant: Có nghĩa là "có mùi hôi", có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
  • Fétide: Cũng có nghĩa là "hôi thối", nhưng thường được sử dụng để chỉ mùi rất khó chịu.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idiom hay cụm động từ cụ thể nổi bật liên quan đến "ozéneux", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "avoir une odeur fétide" (có mùi hôi thối) để diễn tả tương tự.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ozéneux", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như y học hơn là trong giao tiếp hằng ngày.

tính từ
  1. trĩ mũi
  2. thối
    • Pleurésie ozéneuse
      viêm màng phổi thối

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ozéneux"