Characters remaining: 500/500
Translation

épicène

Academic
Friendly

Từ "épicène" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, có nghĩamột từ có thể chỉ cả giống đực giống cái. Điều này có nghĩa là khi bạn sử dụng từ "épicène," bạn không cần phải xác định rõ ràng giới tính của đối tượng từ đó đề cập đến.

Định nghĩa:
  • Épicène: Tính từ chỉ những từ có thể được dùng cho cả hai giới tính (đực cái) trong ngôn ngữ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Exemples simples:

    • "Un enfant" (một đứa trẻ) là một từ épicène có thể chỉ cả trai gái.
    • "Un professeur" cũng có thể được dùng để chỉ một giáo viên nam hoặc nữ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người ta có thể dùng "une prof" (giáo viên nữ) để chỉ giới tính.
  2. Exemples avancés:

    • Trong tiếng Pháp hiện đại, một số từ épicènes được sử dụng để tránh việc chỉ định giới tính, ví dụ như "un(e) assistant(e)" (trợ lý) có thể dùng để chỉ cả trợnam nữ.
    • "Un artiste" (một nghệ sĩ): có thể dùng cho cả nghệ sĩ nam nữ, nhưng trong một số ngữ cảnh, người ta có thể nói "une artiste" để nhấn mạnh giới tính nữ.
Chú ý phân biệt:
  • Một số từ không épicène phải được chia theo giới tính, ví dụ như "un homme" (một người đàn ông) "une femme" (một người phụ nữ).
  • Từ "épicène" có thể được coi là một giải pháp ngôn ngữ để giảm thiểu sự phân biệt giới tính trong giao tiếp.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Biphonique: Một thuật ngữ khác trong ngôn ngữ học, nhưngý nghĩa hơi khác chỉ sự phân chia thành hai giới.
  • Neutre: Từ này có thể chỉ những từ không giới tính, nhưng trong tiếng Pháp, không nhiều từ hoàn toàn trung tính như trong một số ngôn ngữ khác.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "épicène," nhưng có thể đề cập đến việc sử dụng từ ngữ một cách nhạy cảm hơn trong xã hội hiện đại để tôn trọng tất cả các giới tính.
tính từ
  1. (ngôn ngữ học) (thuộc) giống dòi (chỉ cả con đực con cái)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "épicène"