Characters remaining: 500/500
Translation

diocésain

Academic
Friendly

Từ "diocésain" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về giáo phận". Giáo phận (tiếng Pháp: "diocèse") là một khu vực do một giám mục điều hành trong Giáo hội Công giáo. Từ này thường được sử dụng để chỉ những liên quan đến giáo phận, đặc biệttrong ngữ cảnh tôn giáo.

Giải thích chi tiết:
  1. Biến thể của từ:

    • "Diocèse" (danh từ) - giáo phận.
    • "Évêque" (danh từ) - giám mục.
    • "Diocésain" (tính từ) - thuộc về giáo phận.
    • "Diocésaine" - dạng nữ của "diocésain".
  2. Cách sử dụng:

    • Câu ví dụ cơ bản:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Các từ gần giống:

    • "Paroissial" (thuộc về giáo xứ) - khác với "diocésain" giáo xứmột đơn vị nhỏ hơn bên trong giáo phận.
    • "Ecclésiastique" (thuộc về Giáo hội) - có ý nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong giáo phận.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Évêché" - cũng có thể được sử dụng để chỉ một giáo phận, nhưng thường chỉ đến văn phòng hoặc nơi làm việc của giám mục.
  5. Idioms / Phrased verbs:

    • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "diocésain", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "à l'échelle diocésaine" (trên quy mô giáo phận) được sử dụng trong các văn bản liên quan đến Giáo hội.
Tóm lại:
  • "Diocésain" là một tính từ quan trọng trong ngữ cảnh tôn giáo, thể hiện mối liên hệ với giáo phận các hoạt động, tổ chức liên quan đến .
tính từ
  1. xem diocèse 1
    • évêque diocésain
      giám mục địa phận
danh từ
  1. giáo dân trong địa phận

Words Containing "diocésain"

Comments and discussion on the word "diocésain"