Characters remaining: 500/500
Translation

rục

Academic
Friendly

Từ "rục" trong tiếng Việt những nghĩa cách sử dụng khá đặc biệt. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Chín tơi ra, nhừ ra: Từ "rục" thường được dùng để chỉ tình trạng của thực phẩm, đặc biệt trái cây hoặc thực phẩm khi chúng chín quá mức, trở nên mềm không còn giữ được hình dáng ban đầu. dụ: "Quả chuối đã rục, không thể ăn được nữa."

  2. , rục: Từ "rục" cũng có thể dùng để miêu tả trạng thái của cơ thể hoặc bộ phận nào đó khi trở nên yếu ớt, không còn sức sống. dụ: "Cái cây đã chết rục, rụng hết."

dụ sử dụng:
  • Trong ẩm thực: "Thịt kho rục rất ngon, gia vị đã ngấm đều vào từng thớ thịt."
  • Trong miêu tả tình trạng: "Sau nhiều ngày không tưới nước, cây đã rục không còn sức sống."
Biến thể của từ:
  • Rục rịch: Từ này có nghĩachuẩn bị, sắp sửa làm đó. dụ: "Học sinh rục rịch chuẩn bị cho kỳ thi."
  • Rục rịch (nghĩa khác): Cũng có thể dùng để chỉ hành động di chuyển nhẹ nhàng, lén lút.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nát: Cũng chỉ trạng thái bị hỏng, nhưng thường dùng cho thực phẩm đã không còn ăn được.
  • Chín: Chỉ trạng thái của trái cây hoặc thực phẩm đã đạt đến độ chín, nhưng không nhất thiết phải bị nhũn như "rục".
Một số lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "rục" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hỏng hóc hoặc không còn giá trị sử dụng.
  • Khi dùng từ "rục," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, có thể chỉ tình trạng của thực phẩm hoặc tình trạng sức khỏe.
  1. t. 1 Chín tơi ra, nhừ ra. Thịt kho rục. (Quả) chín rục*. 2 (kết hợp hạn chế). . rục xương. Chết rục.

Comments and discussion on the word "rục"