Characters remaining: 500/500
Translation

rốc

Academic
Friendly

Từ "rốc" trong tiếng Việt có nghĩa là "gầy đi một cách nhanh chóng". Khi người nào đó bị ốm hoặc trải qua một thời gian khó khăn, họ có thể bị sụt cân rất nhanh, lúc đó người ta có thể nói rằng "người đó rốc đi".

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: Từ "rốc" thường được dùng để mô tả tình trạng cơ thể của một người, khi họ trở nên gầy hơn, thường do bệnh tật, stress hoặc chế độ ăn uống không đủ dinh dưỡng.
  • dụ sử dụng:
    • "Sau khi bị cúm, anh ấy rốc đi trông thấy."
    • " ấy rất lo lắng mẹ ấy đã rốc đi sau thời gian dài bệnh tật."
Các biến thể cách sử dụng:
  • "Rốc" có thể được dùng với các trạng từ hoặc tính từ khác để nhấn mạnh mức độ gầy đi, như "rốc quá" (gầy quá), "rốc nhanh" (gầy đi nhanh chóng).
  • dụ: "Ông ấy rốc quá sau khi không ăn uống trong nhiều ngày."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "Gầy", "ốm". Tuy nhiên, "rốc" thường mang nghĩa mạnh hơn, chỉ sự gầy đi nhanh chóng, trong khi "gầy" có thể chỉ trạng thái bình thường không cần thiết phải liên quan đến bệnh tật.
  • Từ gần giống: "Sút cân", "gầy đi". Từ "sút cân" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về việc giảm cân không đề cập đến nguyên nhân cụ thể, trong khi "rốc" thường có nghĩa là do bệnh tật hoặc stress.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "rốc", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang một sắc thái tiêu cực, liên quan đến sức khỏe tình trạng cơ thể không tốt.

  1. t. Gầy đi một cách nhanh chóng: ốm một trận người rốc đi.

Comments and discussion on the word "rốc"