Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

rặc

Academic
Friendly

Từ "rặc" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp người nước ngoài hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Nghĩa 1: "Rặc" được dùng để chỉ nước thủy triều khi rút xuống. Khi nước biển hoặc nước sông tụt xuống, chúng ta có thể nói "nước rặc".
    • dụ: "Khi nước rặc, chúng ta có thể nhìn thấy nhiều đáy sông hơn."
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Nghĩa 2: Từ "rặc" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác để thể hiện sự tinh khiết, đúng bản chất, không pha trộn.
    • dụ: "Đây một đặc sản rặc của vùng này", có nghĩamón ăn này đặc sản nguyên gốc, không bị thay đổi hay pha tạp.
3. Biến thể những từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "rặc" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ như "người rặc" (người gốc, không pha tạp) hoặc "nước rặc" (nước trong, sạch).
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với "rặc" có thể "thuần", "nguyên chất", "không pha tạp".
4. Sử dụng trong câu:
  • Câu 1: "Chúng ta đã tìm thấy một giống cây rặc, không bị lai tạp."
  • Câu 2: "Bãi biển này chỉ xuất hiện khi nước rặc, rất đẹp."
5. Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "rặc", cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Trong một số trường hợp, "rặc" có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu nói về con người, như thể hiện sự phân biệt chủng tộc hoặc nguồn gốc.
6. Kết luận:

Từ "rặc" một từ nhiều nghĩa cách dùng phong phú trong tiếng Việt.

  1. t. Nói nước thủy triều khi rút xuống: Nước rặc.

Comments and discussion on the word "rặc"