Từ "rác" trong tiếng Việt có nghĩa chính là những vật vụn vặt, nhơ bẩn, không còn giá trị sử dụng, thường được vứt đi. Đây là một từ rất thông dụng và có nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh hàng ngày.
Định nghĩa:
Rác là những vật không còn giá trị, thường là những thứ bẩn thỉu, vương vãi trong không gian sống như rơm rạ, giấy vụn, giẻ rách... Ví dụ: "Quét cho sạch rác" có nghĩa là dọn dẹp để không còn những vật bẩn thỉu trong nhà hay ngoài sân.
Ngoài ra, "rác" cũng có thể dùng để chỉ những thứ không tốt, không xứng đáng, như khi nói "coi người như rác" có nghĩa là coi thường người khác, không tôn trọng họ.
Ví dụ sử dụng:
"Trong công viên có rất nhiều rác, chúng ta nên dọn dẹp."
"Hôm nay mình đi ra ngoài và thấy rác nằm khắp nơi."
"Tiêu tiền như rác" có nghĩa là chi tiêu một cách phung phí, không tính toán.
"Vứt bã mía, rác cả nhà" có thể hiểu là tạo ra sự bừa bộn, không gọn gàng.
Biến thể và từ liên quan:
Rác thải: Chỉ chung tất cả các loại rác mà con người sản xuất ra, như rác sinh hoạt, rác công nghiệp.
Rác điện tử: Những thiết bị điện tử hỏng, không sử dụng nữa.
Rác nhựa: Những sản phẩm bằng nhựa bị vứt bỏ, gây ô nhiễm môi trường.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Rác rưởi: Cũng chỉ những thứ không có giá trị, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Đồ bỏ đi: Có thể chỉ những vật không còn sử dụng nhưng không nhất thiết phải bẩn thỉu như rác.
Chú ý:
"Rác" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những thứ không có giá trị hoặc gây khó chịu.
Khi sử dụng từ này trong giao tiếp, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, nhất là khi nói về người khác.