Characters remaining: 500/500
Translation

rời

Academic
Friendly

Từ "rời" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số định nghĩa dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Di chuyển khỏi chỗ: Điều này có nghĩarời bỏ một vị trí nào đó để đến một nơi khác.

    • dụ:
  2. Tách lìa khỏi: Nghĩa này chỉ việc chia tách một vật ra khỏi cái khác.

    • dụ:
  3. trạng thái từng bộ phận, từng đơn vị được tách riêng ra: Điều này ám chỉ đến việc các phần không còn liên kết hay dính vào nhau.

    • dụ:
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tách: Tách ra khỏi nhau, không còn liên kết ( dụ: "tách rời").
  • Rời rạc: Có nghĩakhông liên kết, không liên tục ( dụ: "dữ liệu rời rạc").
  • Ly: Chia tách ( dụ: "ly hôn" – chia tay trong hôn nhân).
Phân biệt các biến thể:
  • Rời (động từ): Rời bỏ, tách ra.
  • Rời rạc (tính từ): Chỉ trạng thái không liên kết, đơn lẻ.
  • Rời bỏ (động từ): Nghĩa là từ bỏ nơi chốn hoặc tình cảm, không chỉ đơn thuần di chuyển.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "rời" cũng có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc, như "tình yêu rời bỏ" hoặc "kỷ niệm rời xa".
  1. I đg. 1 Di chuyển khỏi chỗ. Tàu rời khỏi ga. Rời ghế nhà trường. Tên lửa rời bệ phóng. Mắt không rời mục tiêu. 2 Tách lìa khỏi. rời cành. Sống chết không rời nhau.
  2. II t. Ở trạng thái từng bộ phận, từng đơn vị được tách riêng ra, độc lập với nhau. Viết trên những tờ giấy . Tháo rời cái máy. Cơm rời (hạt rời, không dính vào nhau). Mỏi rời chân tay (chân tay cảm giác như muốn rời ra).

Comments and discussion on the word "rời"