Characters remaining: 500/500
Translation

résiné

Academic
Friendly

Từ "résiné" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "résine", có nghĩa là "nhựa". Khi nói đến "rượu vang résiné", chúng ta đang đề cập đến một loại rượu vang được chế biến với sự thêm vào nhựa, tạo nên một hương vị đặc biệt.

Định nghĩa chi tiết
  • Résiné: Là tính từ chỉ một cái gì đó chứa nhựa hoặc được làm từ nhựa. Trong ngữ cảnh của rượu vang, chỉ các loại rượu sự thêm vào nhựa để tăng cường hương vị.
Biến thể của từ
  • Résine (danh từ giống cái): Nhựa
  • Résinier (danh từ giống đực): Người thu hoạch nhựa
  • Résinification (danh từ): Quá trình làm thành nhựa
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Colle: Keo (cũngmột dạng nhựa nhưng thường không được dùng để chỉ rượu vang).
  • Sève: Nhựa cây, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật.
Idioms cụm động từ
  • Không cụm từ đặc biệt nào sử dụng "résiné" trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng các từ liên quan để tạo thành câu có nghĩa. Ví dụ: "Il faut résiner les problèmes" (Cần phải xửcác vấn đề).
Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "résiné" trong các văn bản văn học hoặc nghệ thuật, bạn có thể mô tả các tác phẩm sự sáng tạo độc đáo, hoặc các sản phẩm thủ công mỹ nghệ sự kết hợp giữa nhựa các nguyên liệu khác.

Kết luận

Từ "résiné" mở ra nhiều cách hiểu sử dụng khác nhau, đặc biệt khi liên quan đến rượu vang nghệ thuật.

danh từ giống đực
  1. rượu vang nhựa

Comments and discussion on the word "résiné"