Từ "riciné" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nguồn gốc từ từ "ricin," có nghĩa là "dầu thầu dầu." Đây là một từ thường được sử dụng trong lĩnh vực dược học và thực vật học. Dưới đây là một số giải thích và cách sử dụng từ "riciné" mà bạn cần biết.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Ricin: Danh từ chỉ cây thầu dầu hoặc hạt thầu dầu.
Huile de ricin: Dầu thầu dầu, thường được nhắc đến như một sản phẩm từ cây thầu dầu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Huile de ricin comme laxatif: Dầu thầu dầu như một chất nhuận tràng.
À l'huile de ricin: Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ một sản phẩm nào đó có chứa dầu thầu dầu, thường là trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe hoặc làm đẹp.
Lưu ý: