Characters remaining: 500/500
Translation

riciné

Academic
Friendly

Từ "riciné" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ từ "ricin," có nghĩa là "dầu thầu dầu." Đâymột từ thường được sử dụng trong lĩnh vực dược học thực vật học. Dưới đâymột số giải thích cách sử dụng từ "riciné" bạn cần biết.

Định nghĩa:
  • Riciné (tính từ): liên quan đến dầu thầu dầu hoặc chứa dầu thầu dầu. Dầu thầu dầu được chiết xuất từ hạt của cây thầu dầu (Ricinus communis).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • Phrase: "L'huile ricinée est souvent utilisée pour ses propriétés laxatives."
    • Dịch: "Dầu thầu dầu thường được sử dụng tính chất nhuận tràng của ."
  2. Trong làm đẹp:

    • Phrase: "Les produits cosmétiques contenant de l'huile ricinée sont populaires pour hydrater les cheveux."
    • Dịch: "Các sản phẩm mỹ phẩm chứa dầu thầu dầu rất được ưa chuộng để dưỡng ẩm cho tóc."
Các biến thể của từ:
  • Ricin: Danh từ chỉ cây thầu dầu hoặc hạt thầu dầu.
  • Huile de ricin: Dầu thầu dầu, thường được nhắc đến như một sản phẩm từ cây thầu dầu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Huile: Dầu (tổng quát hơn, không chỉ riêng dầu thầu dầu).
  • Laxatif: Chất nhuận tràng.
  • Hydratant: Dưỡng ẩm.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Huile de ricin comme laxatif: Dầu thầu dầu như một chất nhuận tràng.
  • À l'huile de ricin: Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ một sản phẩm nào đó chứa dầu thầu dầu, thườngtrong bối cảnh chăm sóc sức khỏe hoặc làm đẹp.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "riciné" với các từ khác liên quan đến dầu hoặc thực vật, không phải tất cả đều tác dụng giống nhau.
tính từ
  1. (dược học) () dầu thầu dầu

Comments and discussion on the word "riciné"