Characters remaining: 500/500
Translation

résine

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "résine" là một danh từ giống cái (la résine) có nghĩa là "nhựa". Nhựamột chất lỏng hoặc rắn nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp, thường được sản xuất bởi một số loài cây hoặc được tạo ra từ các quá trình hóa học.

Định nghĩa biến thể
  1. Résine naturelle: Nhựa tự nhiên, thường được chiết xuất từ cây, ví dụ như nhựa thông.
  2. Résine synthétique: Nhựa tổng hợp, được sản xuất qua các phản ứng hóa học, thường được sử dụng trong công nghiệp.
Ví dụ sử dụng
  • Résine de pin: Nhựa thông, một loại nhựa tự nhiên được chiết xuất từ cây thông, thường được sử dụng trong sản xuất giấy, sơn các sản phẩm khác.

    • Exemple: "La résine de pin est utilisée pour fabriquer des meubles en bois." (Nhựa thông được sử dụng để sản xuất đồ nội thất bằng gỗ.)
  • Résine époxy: Một loại nhựa tổng hợp rất mạnh, thường được sử dụng trong xây dựng sản xuất.

    • Exemple: "Cette résine époxy est idéale pour les réparations de surface." (Nhựa epoxy này rấttưởng cho các sửa chữa bề mặt.)
Các cách sử dụng khác chú ý
  • Résine à modeler: Nhựa dẻo, thường được dùng trong nghệ thuật thủ công.
  • Résine de synthèse: Một thuật ngữ khác để chỉ nhựa tổng hợp, có thể tương đương với "résine synthétique".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Polymère: Polymer, một loại hợp chất hóa học đặc tính giống như nhựa.
  • Colle: Keo, thường làm từ nhựa hoặc chứa nhựa.
Idiom cụm từ
  • Colle à résine: Keo nhựa, thường dùng để chỉ những loại keo chứa nhựa hoặc tính chất giống nhựa.
Cụm động từ

"Mélanger la résine" (Trộn nhựa) thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc xây dựng, khi bạn cần kết hợp nhựa với các thành phần khác.

Kết luận

Từ "résine" rất phổ biến trong tiếng Pháp nhiều ứng dụng thực tiễn trong đời sống cũng như trong ngành công nghiệp.

danh từ giống cái
  1. nhựa
    • Résine de pin
      nhựa thông
    • Résine synthétique
      nhựa tổng hợp

Comments and discussion on the word "résine"