Từ "enrésinement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le enrésinement) và thường được sử dụng trong lĩnh vực lâm nghiệp. Từ này mang nghĩa là sự trồng cây thông vào những khu rừng đã bị chặt, nhằm mục đích tái tạo rừng hoặc cải thiện chất lượng rừng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh lâm nghiệp:
Trong nghiên cứu môi trường:
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Reboisement: Sự trồng cây lại (tổng quát hơn, không chỉ riêng cây thông).
Afforestation: Trồng rừng (có thể đề cập đến việc trồng cây ở vùng đất chưa có rừng).
Các cụm từ và idioms liên quan:
Lưu ý:
"Enrésinement" chủ yếu đề cập đến việc trồng cây thông, trong khi "reboisement" có thể chỉ việc trồng bất kỳ loại cây nào.
Cần phân biệt giữa "enrésinement" và "afforestation" vì "afforestation" thường liên quan đến việc trồng rừng ở những khu vực chưa từng có rừng trước đây.