Characters remaining: 500/500
Translation

enrésinement

Academic
Friendly

Từ "enrésinement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le enrésinement) thường được sử dụng trong lĩnh vực lâm nghiệp. Từ này mang nghĩasự trồng cây thông vào những khu rừng đã bị chặt, nhằm mục đích tái tạo rừng hoặc cải thiện chất lượng rừng.

Định nghĩa:
  • Enrésinement: Sự trồng cây thông vào khu rừng đã bị chặt nhằm cải thiện môi trường sống tái tạo hệ sinh thái rừng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lâm nghiệp:

    • L'enrésinement est une pratique courante pour la gestion durable des forêts. (Sự trồng cây thôngmột phương pháp phổ biến để quảnbền vững rừng.)
  2. Trong nghiên cứu môi trường:

    • Les experts recommandent l'enrésinement pour restaurer les écosystèmes forestiers dégradés. (Các chuyên gia khuyến nghị việc trồng cây thông để phục hồi các hệ sinh thái rừng bị suy thoái.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong báo cáo nghiên cứu:
    • L'enrésinement peut contribuer à la biodiversité en offrant un habitat pour de nombreuses espèces. (Việc trồng cây thông có thể góp phần vào đa dạng sinh học bằng cách cung cấp môi trường sống cho nhiều loài.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reboisement: Sự trồng cây lại (tổng quát hơn, không chỉ riêng cây thông).
  • Afforestation: Trồng rừng (có thể đề cập đến việc trồng câyvùng đất chưa rừng).
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Gestion durable des forêts: Quảnbền vững rừng.
  • Restauration des écosystèmes: Khôi phục hệ sinh thái.
Lưu ý:
  • "Enrésinement" chủ yếu đề cập đến việc trồng cây thông, trong khi "reboisement" có thể chỉ việc trồng bất kỳ loại cây nào.
  • Cần phân biệt giữa "enrésinement" "afforestation" "afforestation" thường liên quan đến việc trồng rừngnhững khu vực chưa từng rừng trước đây.
danh từ giống đực
  1. (lâm nghiệp) sự trồng cây loại thông (vào khu rừng chặt)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "enrésinement"